Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | 13 | 23% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 16 | 33% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | 7 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 13 | 3 | 8 | 2 | 2 | 17 | 9 | 23% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 6 | 50% |
Khách | 7 | 0 | 5 | 2 | -2 | 5 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | 12 | 31% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 15 | 43% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 13 | 2 | 8 | 3 | -4 | 14 | 12 | 15% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | 14 | 14% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 10 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Gualaceo SC
Club Sport Emelec
Gualaceo SC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Club Sport Emelec
Gualaceo SC
Club Sport Emelec
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Sport Emelec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CSA
|
Club Sport Emelec
Guarani CA
Club Sport Emelec
Guarani CA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ECU D1
|
Barcelona SC(ECU)
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
Club Sport Emelec
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Guayaquil City
Club Sport Emelec
Guayaquil City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CON CSA
|
CA Huracan
Club Sport Emelec
CA Huracan
Club Sport Emelec
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Universidad Catolica
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
Club Sport Emelec
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Liga Dep. Universitaria Quito
Club Sport Emelec
Liga Dep. Universitaria Quito
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Cumbaya FC
Club Sport Emelec
Cumbaya FC
Club Sport Emelec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CON CSA
|
Guarani CA(N)
Club Sport Emelec
Guarani CA(N)
Club Sport Emelec
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Independiente Jose Teran
Club Sport Emelec
Independiente Jose Teran
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ECU D1
|
Mushuc Runa
Club Sport Emelec
Mushuc Runa
Club Sport Emelec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CON CSA
|
Club Sport Emelec
CA Huracan
Club Sport Emelec
CA Huracan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
CD El Nacional
Club Sport Emelec
CD El Nacional
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Sociedad Deportiva Aucas
Club Sport Emelec
Sociedad Deportiva Aucas
Club Sport Emelec
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CON CSA
|
Danubio FC(N)
Club Sport Emelec
Danubio FC(N)
Club Sport Emelec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D1
|
Delfin SC
Club Sport Emelec
Delfin SC
Club Sport Emelec
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Tecnico Universitario
Club Sport Emelec
Tecnico Universitario
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CON CSA
|
Club Sport Emelec
Deportivo Cuenca
Club Sport Emelec
Deportivo Cuenca
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Orense SC
Club Sport Emelec
Orense SC
Club Sport Emelec
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Guayaquil City
Club Sport Emelec
Guayaquil City
Club Sport Emelec
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Gualaceo SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Gualaceo SC
CD El Nacional
Gualaceo SC
CD El Nacional
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Delfin SC
Gualaceo SC
Delfin SC
Gualaceo SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Libertad FC
Gualaceo SC
Libertad FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Sociedad Deportiva Aucas
Gualaceo SC
Sociedad Deportiva Aucas
Gualaceo SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Independiente Jose Teran
Gualaceo SC
Independiente Jose Teran
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Deportivo Cuenca
Gualaceo SC
Deportivo Cuenca
Gualaceo SC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Universidad Catolica
Gualaceo SC
Universidad Catolica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Cumbaya FC
Gualaceo SC
Cumbaya FC
Gualaceo SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Tecnico Universitario
Gualaceo SC
Tecnico Universitario
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D1
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Gualaceo SC
Liga Dep. Universitaria Quito
Gualaceo SC
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Orense SC
Gualaceo SC
Orense SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Mushuc Runa
Gualaceo SC
Mushuc Runa
Gualaceo SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Barcelona SC(ECU)
Gualaceo SC
Barcelona SC(ECU)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Gualaceo SC
Libertad FC
Gualaceo SC
Libertad FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Libertad FC
Gualaceo SC
Libertad FC
Gualaceo SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Sociedad Deportiva Aucas
Gualaceo SC
Sociedad Deportiva Aucas
Gualaceo SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Delfin SC
Gualaceo SC
Delfin SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Guayaquil City
Gualaceo SC
Guayaquil City
Gualaceo SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Gualaceo SC
Universidad Catolica
Gualaceo SC
Universidad Catolica
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Macara
Gualaceo SC
Macara
Gualaceo SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 3 | 5 |
Khách vs Top 8 |
2 | 0 | 5 |
Khách vs Last 8 |
2 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 20%
-
70% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 6.3 |
13 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0 | 2 | 7.8 | 7.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 8.5 | 6.3 |
11 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 6.0 |
10 | 5 | 2 | 1 | 4 | 0 | 4 | 8.6 | 6.3 |
9 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 8.0 | 4.9 |
8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.8 | 6.4 |
7 | 5 | 3 | 0 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.5 |
6 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 7.0 |
5 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 5.1 |