Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 17 | 12 | 2 | 3 | 22 | 38 |
2 | Brazil | 17 | 8 | 4 | 5 | 8 | 28 |
3 | Uruguay | 17 | 7 | 6 | 4 | 10 | 27 |
4 | Ecuador | 17 | 7 | 8 | 2 | 8 | 29 |
5 | Colombia | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 |
6 | Paraguay | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 |
7 | Venezuela | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 |
8 | Bolivia | 17 | 5 | 2 | 10 | -19 | 17 |
9 | Peru | 17 | 2 | 6 | 9 | -14 | 12 |
10 | Chilê | 17 | 2 | 4 | 11 | -18 | 10 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPSA
|
Uruguay
Chilê
Uruguay
Chilê
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPSA
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Chilê
Uruguay(N)
Chilê
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPSA
|
Uruguay
Chilê
Uruguay
Chilê
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AMEC
|
Chilê(N)
Uruguay
Chilê(N)
Uruguay
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPSA
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPSA
|
Uruguay
Chilê
Uruguay
Chilê
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
|
2/2.5
T
|
AMEC
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
WCPSA
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
WCPSA
|
Uruguay
Chilê
Uruguay
Chilê
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Chilê
Uruguay(N)
Chilê
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
WCPSA
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
WCPSA
|
Uruguay
Chilê
Uruguay
Chilê
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
T
|
|
Qualifier
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
|
Qualifier
|
Uruguay
Chilê
Uruguay
Chilê
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chilê
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPSA
|
Brazil
Chilê
Brazil
Chilê
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPSA
|
Bolivia
Chilê
Bolivia
Chilê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPSA
|
Chilê
Argentina
Chilê
Argentina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPSA
|
Chilê
Ecuador
Chilê
Ecuador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPSA
|
Paraguay
Chilê
Paraguay
Chilê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Chilê
Panama
Chilê
Panama
|
41 | 61 | 41 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPSA
|
Chilê
Venezuela
Chilê
Venezuela
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPSA
|
Peru
Chilê
Peru
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPSA
|
Colombia
Chilê
Colombia
Chilê
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2
T
|
WCPSA
|
Chilê
Brazil
Chilê
Brazil
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
2.5
0/0.5
T
T
|
WCPSA
|
Chilê
Bolivia
Chilê
Bolivia
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPSA
|
Argentina
Chilê
Argentina
Chilê
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
AMEC
|
Canada(N)
Chilê
Canada(N)
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
AMEC
|
Chilê(N)
Argentina
Chilê(N)
Argentina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AMEC
|
Peru(N)
Chilê
Peru(N)
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Chilê
Paraguay
Chilê
Paraguay
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Chilê
Pháp
Chilê
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Chilê
Albania(N)
Chilê
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPSA
|
Ecuador
Chilê
Ecuador
Chilê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPSA
|
Chilê
Paraguay
Chilê
Paraguay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Uruguay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPSA
|
Uruguay
Peru
Uruguay
Peru
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WCPSA
|
Uruguay
Venezuela
Uruguay
Venezuela
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPSA
|
Paraguay
Uruguay
Paraguay
Uruguay
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPSA
|
Bolivia
Uruguay
Bolivia
Uruguay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPSA
|
Uruguay
Argentina
Uruguay
Argentina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPSA
|
Brazil
Uruguay
Brazil
Uruguay
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPSA
|
Uruguay
Colombia
Uruguay
Colombia
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPSA
|
Uruguay
Ecuador
Uruguay
Ecuador
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
WCPSA
|
Peru
Uruguay
Peru
Uruguay
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
X
|
WCPSA
|
Venezuela
Uruguay
Venezuela
Uruguay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPSA
|
Uruguay
Paraguay
Uruguay
Paraguay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Uruguay(N)
Guatemala
Uruguay(N)
Guatemala
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AMEC
|
Canada(N)
Uruguay
Canada(N)
Uruguay
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Colombia
Uruguay(N)
Colombia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Brazil
Uruguay(N)
Brazil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AMEC
|
Mỹ
Uruguay
Mỹ
Uruguay
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Bolivia
Uruguay(N)
Bolivia
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Panama
Uruguay(N)
Panama
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Uruguay
Mexico(N)
Uruguay
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Costa Rica
Uruguay
Costa Rica
Uruguay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Anderson Daronco |
Điều khiển Chilê | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Uruguay | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%