



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 19 |
2 | Burkina Faso | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 14 |
3 | Sierra Leone | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 |
4 | Guinea Bissau | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 |
5 | Ethiopia | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 |
6 | Djibouti | 7 | 0 | 1 | 6 | -22 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Guinea Bissau
Djibouti(N)
Guinea Bissau
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5/2
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guinea Bissau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Sierra Leone
Guinea Bissau
Sierra Leone
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Guinea Bissau
Gabon(N)
Guinea Bissau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Guinea Bissau(N)
Burundi
Guinea Bissau(N)
Burundi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Burkina Faso
Guinea Bissau
Burkina Faso
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Sierra Leone(N)
Guinea Bissau
Sierra Leone(N)
Guinea Bissau
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CAF SC
|
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Mozambique
Guinea Bissau
Mozambique
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Eswatini(N)
Guinea Bissau
Eswatini(N)
Guinea Bissau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Mali
Guinea Bissau
Mali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Mali
Guinea Bissau
Mali
Guinea Bissau
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Mozambique
Guinea Bissau
Mozambique
Guinea Bissau
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Eswatini
Guinea Bissau
Eswatini
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ai Cập
Guinea Bissau
Ai Cập
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ethiopia
Guinea Bissau
Ethiopia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Guinea Bissau
Sudan
Guinea Bissau
Sudan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Sudan
Guinea Bissau
Sudan
Guinea Bissau
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Bissau(N)
Nigeria
Guinea Bissau(N)
Nigeria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo(N)
Guinea Bissau
Guinea Xích đạo(N)
Guinea Bissau
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Guinea Bissau
Bờ Biển Ngà
Guinea Bissau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Djibouti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Burkina Faso
Djibouti(N)
Burkina Faso
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Djibouti
Ethiopia(N)
Djibouti
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Burkina Faso(N)
Djibouti
Burkina Faso(N)
Djibouti
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Rwanda
Djibouti
Rwanda
Djibouti
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF SC
|
Djibouti
Rwanda
Djibouti
Rwanda
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Ethiopia
Djibouti(N)
Ethiopia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WCPAF
|
Sierra Leone(N)
Djibouti
Sierra Leone(N)
Djibouti
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Liberia
Djibouti
Liberia
Djibouti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Djibouti
Liberia
Djibouti
Liberia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo
Djibouti
Guinea Xích đạo
Djibouti
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Guinea Bissau
Djibouti(N)
Guinea Bissau
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Ai Cập
Djibouti
Ai Cập
Djibouti
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
INT FRL
|
Djibouti(N)
Pakistan
Djibouti(N)
Pakistan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Mauritius
Djibouti
Mauritius
Djibouti
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
CAF SC
|
Sudan
Djibouti
Sudan
Djibouti
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
CAF SC
|
Djibouti
Sudan
Djibouti
Sudan
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
CAF SC
|
Djibouti
Burundi
Djibouti
Burundi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF SC
|
Burundi
Djibouti
Burundi
Djibouti
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Djibouti
Nam Sudan
Djibouti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Djibouti
Nam Sudan
Djibouti
Nam Sudan
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 6
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
18 Tổng số mất bàn 25
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.5
-
0% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
70% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Guinea Bissau |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Ethiopia
Guinea Bissau
|
28 Ngày |
WCPAF
|
Ai Cập
Guinea Bissau
|
35 Ngày |
Djibouti |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Djibouti
Ai Cập
|
28 Ngày |
WCPAF
|
Djibouti
Sierra Leone
|
35 Ngày |