



2
3
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D.R. Congo | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 |
2 | Senegal | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 15 |
3 | Sudan | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 |
4 | Mauritania | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 |
5 | Togo | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 |
6 | Nam Sudan | 7 | 0 | 3 | 4 | -11 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Senegal
D.R. Congo
Senegal
D.R. Congo
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
2
1
H
H
|
CAF SC
|
Senegal
D.R. Congo
Senegal
D.R. Congo
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Senegal
D.R. Congo
Senegal
D.R. Congo
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
|
2.5
X
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Senegal
D.R. Congo
Senegal
|
03 | 03 | 24 | 24 |
|
|
INT CF
|
D.R. Congo(N)
Senegal
D.R. Congo(N)
Senegal
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
D.R. Congo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Nam Sudan
D.R. Congo
Nam Sudan
D.R. Congo
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Ma Rốc
D.R. Congo
Ma Rốc
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Angola
D.R. Congo
Angola
D.R. Congo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
D.R. Congo(N)
Zambia
D.R. Congo(N)
Zambia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Kenya
D.R. Congo
Kenya
D.R. Congo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Madagascar
D.R. Congo(N)
Madagascar
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Mali
D.R. Congo(N)
Mali
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Mauritania
D.R. Congo
Mauritania
D.R. Congo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
D.R. Congo
Nam Sudan
D.R. Congo
Nam Sudan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Chad
D.R. Congo
Chad
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CAF SC
|
Chad
D.R. Congo
Chad
D.R. Congo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Ethiopia
D.R. Congo
Ethiopia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea(N)
D.R. Congo
Guinea(N)
D.R. Congo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Tanzania
D.R. Congo
Tanzania
D.R. Congo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
1.5/2
T
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Tanzania
D.R. Congo
Tanzania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Ethiopia(N)
D.R. Congo
Ethiopia(N)
D.R. Congo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Guinea
D.R. Congo
Guinea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
D.R. Congo
Togo
D.R. Congo
Togo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Senegal
D.R. Congo
Senegal
D.R. Congo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
1
H
H
|
CAF NC
|
Nam Phi(N)
D.R. Congo
Nam Phi(N)
D.R. Congo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Senegal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Senegal
Sudan
Senegal
Sudan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CAF SC
|
Sudan(N)
Senegal
Sudan(N)
Senegal
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Uganda(N)
Senegal
Uganda(N)
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Sudan
Senegal
Sudan
Senegal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Senegal
Congo
Senegal
Congo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Senegal(N)
Nigeria
Senegal(N)
Nigeria
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Tanzania
Senegal
Tanzania
Senegal
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Senegal(N)
Uganda
Senegal(N)
Uganda
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Senegal
Anh
Senegal
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Senegal
Ireland
Senegal
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Senegal
Togo
Senegal
Togo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Sudan(N)
Senegal
Sudan(N)
Senegal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Senegal
Liberia
Senegal
Liberia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CAF SC
|
Liberia
Senegal
Liberia
Senegal
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Senegal
Burundi
Senegal
Burundi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CAF NC
|
Burkina Faso(N)
Senegal
Burkina Faso(N)
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Malawi
Senegal
Malawi
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 10
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 7
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
D.R. Congo |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Togo
D.R. Congo
|
27 Ngày |
WCPAF
|
D.R. Congo
Sudan
|
34 Ngày |
CAF NC
|
D.R. Congo
Benin
|
105 Ngày |
Senegal |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Nam Sudan
Senegal
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Senegal
Mauritania
|
34 Ngày |
CAF NC
|
Senegal
Botswana
|
105 Ngày |