



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Senegal | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 18 |
2 | D.R. Congo | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 |
3 | Sudan | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 |
4 | Togo | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 |
5 | Mauritania | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 |
6 | Nam Sudan | 7 | 0 | 3 | 4 | -11 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Nam Sudan(N)
Mauritania
Nam Sudan(N)
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Mauritania
Nam Sudan
Mauritania
Nam Sudan
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
T
|
2.5/3
T
|
WCPAF
|
Nam Sudan
Mauritania
Nam Sudan
Mauritania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mauritania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Mauritania
Togo
Mauritania
Togo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Mauritania(N)
Burkina Faso
Mauritania(N)
Burkina Faso
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Trung Phi
Mauritania
Trung Phi
Mauritania
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Mauritania
Tanzania
Mauritania
Tanzania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Madagascar
Mauritania
Madagascar
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Algeria
Mauritania
Algeria
Mauritania
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Esperance Tunis
Mauritania
Esperance Tunis
Mauritania
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Burundi
Mauritania
Burundi
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Mauritania
Trung Phi(N)
Mauritania
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
WCPAF
|
Mauritania
D.R. Congo
Mauritania
D.R. Congo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Togo
Mauritania
Togo
Mauritania
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Mali
Mauritania
Mali
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Mauritania
Mali
Mauritania
Mali
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Mauritania
Cape Verde
Mauritania
Cape Verde
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Botswana
Mauritania
Botswana
Mauritania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Mauritania
Ai Cập
Mauritania
Ai Cập
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
CAF NC
|
Ai Cập
Mauritania
Ai Cập
Mauritania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
CAF NC
|
Cape Verde
Mauritania
Cape Verde
Mauritania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Mauritania
Botswana
Mauritania
Botswana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Mauritania
Senegal
Mauritania
Senegal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Nam Sudan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Nam Sudan
D.R. Congo
Nam Sudan
D.R. Congo
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Sudan
Nam Sudan
Sudan
Nam Sudan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
D.R. Congo
Nam Sudan
D.R. Congo
Nam Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF SC
|
Rwanda
Nam Sudan
Rwanda
Nam Sudan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CAF SC
|
Nam Sudan
Rwanda
Nam Sudan
Rwanda
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
CAF NC
|
Nam Phi
Nam Sudan
Nam Phi
Nam Sudan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
Congo
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CAF SC
|
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
Kenya
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Uganda
Nam Sudan
Uganda
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
|
2
T
|
CAF NC
|
Uganda
Nam Sudan
Uganda
Nam Sudan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Nam Phi
Nam Sudan
Nam Phi
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Nam Sudan
Sudan
Nam Sudan
Sudan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Togo
Nam Sudan
Togo
Nam Sudan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Nam Sudan(N)
Mauritania
Nam Sudan(N)
Mauritania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Senegal
Nam Sudan
Senegal
Nam Sudan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Kenya
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 18
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Mauritania |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Sudan
Mauritania
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Senegal
Mauritania
|
34 Ngày |
Nam Sudan |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Nam Sudan
Senegal
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Nam Sudan
Togo
|
34 Ngày |