



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Phi | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 |
2 | Benin | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 |
3 | Rwanda | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Nigeria | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 |
5 | Lesotho | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 |
6 | Zimbabwe | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Nigeria
Rwanda
Nigeria
Rwanda
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Nigeria(N)
Rwanda
Nigeria(N)
Rwanda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Nigeria
Rwanda
Nigeria
Rwanda
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
|
2.5
X
|
CAF NC
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
WCPAF
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nigeria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Nigeria(N)
Congo
Nigeria(N)
Congo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
Sudan
Nigeria
Sudan
Nigeria
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Senegal(N)
Nigeria
Senegal(N)
Nigeria
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Zanzibar
Nigeria
Zanzibar
Nigeria
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Zanzibar
Nigeria
Zanzibar
Nigeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Nigeria
Nga
Nigeria
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Jamaica(N)
Nigeria
Jamaica(N)
Nigeria
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ghana(N)
Nigeria
Ghana(N)
Nigeria
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Nigeria
Zimbabwe
Nigeria
Zimbabwe
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Nigeria
Ghana
Nigeria
Ghana
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Ghana
Nigeria
Ghana
Nigeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Nigeria
Burkina Faso
Nigeria
Burkina Faso
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Nigeria
Rwanda
Nigeria
Rwanda
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Benin(N)
Nigeria
Benin(N)
Nigeria
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Libya
Nigeria
Libya
Nigeria
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CAF NC
|
Nigeria
Libya
Nigeria
Libya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Nigeria
Benin
Nigeria
Benin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Benin(N)
Nigeria
Benin(N)
Nigeria
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Rwanda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Rwanda
Lesotho
Rwanda
Lesotho
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
WCPAF
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Rwanda
Nam Sudan
Rwanda
Nam Sudan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CAF SC
|
Nam Sudan
Rwanda
Nam Sudan
Rwanda
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
CAF NC
|
Nigeria
Rwanda
Nigeria
Rwanda
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Rwanda
Libya
Rwanda
Libya
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Rwanda
Djibouti
Rwanda
Djibouti
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF SC
|
Djibouti
Rwanda
Djibouti
Rwanda
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CAF NC
|
Rwanda
Benin
Rwanda
Benin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Benin
Rwanda
Benin
Rwanda
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Rwanda
Nigeria
Rwanda
Nigeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Libya
Rwanda
Libya
Rwanda
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPAF
|
Lesotho
Rwanda
Lesotho
Rwanda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Benin(N)
Rwanda
Benin(N)
Rwanda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Madagascar
Rwanda
Madagascar
Rwanda
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Botswana(N)
Rwanda
Botswana(N)
Rwanda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPAF
|
Rwanda
Nam Phi
Rwanda
Nam Phi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPAF
|
Rwanda
Zimbabwe
Rwanda
Zimbabwe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nigeria |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Nam Phi
Nigeria
|
3 Ngày |
WCPAF
|
Lesotho
Nigeria
|
30 Ngày |
WCPAF
|
Nigeria
Benin
|
37 Ngày |
Rwanda |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Zimbabwe
Rwanda
|
3 Ngày |
WCPAF
|
Rwanda
Benin
|
30 Ngày |
WCPAF
|
Nam Phi
Rwanda
|
37 Ngày |