



Treo
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Phi | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 |
2 | Nigeria | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 |
3 | Benin | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 |
4 | Rwanda | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 |
5 | Lesotho | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 |
6 | Zimbabwe | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Lesotho(N)
Benin
Lesotho(N)
Benin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Lesotho
Benin
Lesotho
Benin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Benin
Lesotho
Benin
Lesotho
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Benin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Benin(N)
Zimbabwe
Benin(N)
Zimbabwe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Benin
Nam Phi
Benin
Nam Phi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Zimbabwe(N)
Benin
Zimbabwe(N)
Benin
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Libya
Benin
Libya
Benin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Benin(N)
Nigeria
Benin(N)
Nigeria
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Benin
Togo
Benin
Togo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAF SC
|
Togo
Benin
Togo
Benin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Rwanda
Benin
Rwanda
Benin
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Benin
Rwanda
Benin
Rwanda
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Benin(N)
Libya
Benin(N)
Libya
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Nigeria
Benin
Nigeria
Benin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Benin(N)
Nigeria
Benin(N)
Nigeria
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Benin(N)
Rwanda
Benin(N)
Rwanda
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Benin(N)
Senegal
Benin(N)
Senegal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Benin(N)
Bờ Biển Ngà
Benin(N)
Bờ Biển Ngà
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Lesotho(N)
Benin
Lesotho(N)
Benin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Nam Phi
Benin
Nam Phi
Benin
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Benin(N)
Madagascar
Benin(N)
Madagascar
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Sierra Leone
Benin
Sierra Leone
Benin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Lesotho
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Lesotho(N)
Nam Phi
Lesotho(N)
Nam Phi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
COSAFA Cup
|
Namibia
Lesotho
Namibia
Lesotho
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Angola
Lesotho
Angola
Lesotho
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Malawi
Lesotho
Malawi
Lesotho
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Rwanda
Lesotho
Rwanda
Lesotho
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
WCPAF
|
Nam Phi
Lesotho
Nam Phi
Lesotho
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF SC
|
Angola
Lesotho
Angola
Lesotho
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF SC
|
Lesotho
Angola
Lesotho
Angola
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Lesotho
Ma Rốc(N)
Lesotho
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Trung Phi
Lesotho(N)
Trung Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Namibia
Lesotho
Namibia
Lesotho
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Lesotho
Namibia
Lesotho
Namibia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Gabon
Lesotho(N)
Gabon
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Gabon
Lesotho
Gabon
Lesotho
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5/3
X
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Ma Rốc
Lesotho(N)
Ma Rốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Lesotho
Trung Phi(N)
Lesotho
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Lesotho
Angola
Lesotho
Angola
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Namibia
Lesotho
Namibia
Lesotho
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Lesotho
Seychelles
Lesotho
Seychelles
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Lesotho
Rwanda
Lesotho
Rwanda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 4
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.4
-
11 Tổng số mất bàn 22
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Benin |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Rwanda
Benin
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Nigeria
Benin
|
34 Ngày |
CAF NC
|
D.R. Congo
Benin
|
105 Ngày |
Lesotho |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Lesotho
Nigeria
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Lesotho
Zimbabwe
|
34 Ngày |