



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ma Rốc | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 18 |
2 | Tanzania | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
3 | Zambia | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 |
4 | Niger | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 |
5 | Congo | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 |
6 | Eritrea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF NC
|
Zambia(N)
Ma Rốc
Zambia(N)
Ma Rốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc(N)
Zambia
Ma Rốc(N)
Zambia
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Zambia(N)
Ma Rốc
Zambia(N)
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zambia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Zambia
Kenya
Zambia
Kenya
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Zambia
Angola
Zambia
Angola
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
D.R. Congo(N)
Zambia
D.R. Congo(N)
Zambia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
COSAFA Cup
|
Botswana(N)
Zambia
Botswana(N)
Zambia
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Zambia
Comoros
Zambia
Comoros
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Nga
Zambia
Nga
Zambia
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
WCPAF
|
Congo
Zambia
Congo
Zambia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF SC
|
Zambia
Mozambique
Zambia
Mozambique
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF SC
|
Mozambique
Zambia
Mozambique
Zambia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF NC
|
Sierra Leone(N)
Zambia
Sierra Leone(N)
Zambia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Zambia
Bờ Biển Ngà
Zambia
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Chad(N)
Zambia
Chad(N)
Zambia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Zambia
Chad
Zambia
Chad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Zambia
Sierra Leone
Zambia
Sierra Leone
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Zambia
Bờ Biển Ngà
Zambia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Comoros
Zambia
Comoros
Zambia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Zambia
Zimbabwe
Zambia
Zimbabwe
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Zambia
Kenya
Zambia
Kenya
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Zambia
Tanzania
Zambia
Tanzania
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Ma Rốc
Niger
Ma Rốc
Niger
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Ma Rốc
Madagascar(N)
Ma Rốc
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Ma Rốc
D.R. Congo
Ma Rốc
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Ma Rốc
Kenya
Ma Rốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Tunisia
Ma Rốc
Tunisia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Niger(N)
Ma Rốc
Niger(N)
Ma Rốc
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Lesotho
Ma Rốc(N)
Lesotho
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Ma Rốc
Lesotho(N)
Ma Rốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Congo
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 20
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Zambia |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Tanzania
Zambia
|
28 Ngày |
WCPAF
|
Zambia
Niger
|
35 Ngày |
CAF NC
|
Mali
Zambia
|
105 Ngày |
Ma Rốc |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Eritrea
Ma Rốc
|
28 Ngày |
WCPAF
|
Ma Rốc
Congo
|
35 Ngày |
CAF NC
|
Ma Rốc
Comoros
|
104 Ngày |