



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bờ Biển Ngà | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 19 |
2 | Gabon | 7 | 6 | 0 | 1 | 10 | 18 |
3 | Burundi | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 |
4 | Gambia | 7 | 2 | 1 | 4 | 1 | 7 |
5 | Kenya | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 6 |
6 | Seychelles | 7 | 0 | 0 | 7 | -32 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
T
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
CAF NC
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gabon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Seychelles(N)
Gabon
Seychelles(N)
Gabon
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
5
2
X
T
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Guinea Bissau
Gabon(N)
Guinea Bissau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Niger
Gabon(N)
Niger
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
WCPAF
|
Kenya
Gabon
Kenya
Gabon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Gabon
Seychelles
Gabon
Seychelles
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CAF SC
|
Gabon
Gambia
Gabon
Gambia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Gambia
Gabon
Gambia
Gabon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Gabon
Trung Phi(N)
Gabon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Gabon
Lesotho(N)
Gabon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Gabon
Lesotho
Gabon
Lesotho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
CAF NC
|
Gabon
Trung Phi
Gabon
Trung Phi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Gabon
Gambia
Gabon
Gambia
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Congo
Gabon(N)
Congo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Senegal(N)
Gabon
Senegal(N)
Gabon
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Burundi(N)
Gabon
Burundi(N)
Gabon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Gabon
Kenya
Gabon
Kenya
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Guinea
Gabon
Guinea
Gabon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Burundi
Bờ Biển Ngà
Burundi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Canada
Bờ Biển Ngà
Canada
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
New Zealand(N)
Bờ Biển Ngà
New Zealand(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gambia
Bờ Biển Ngà
Gambia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Burundi(N)
Bờ Biển Ngà
Burundi(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Burkina Faso(N)
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Guinea
Bờ Biển Ngà
Guinea
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Chad
Bờ Biển Ngà
Chad
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CAF NC
|
Zambia
Bờ Biển Ngà
Zambia
Bờ Biển Ngà
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
|
3
T
|
CAF NC
|
Chad(N)
Bờ Biển Ngà
Chad(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Zambia
Bờ Biển Ngà
Zambia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Kenya
Bờ Biển Ngà
Kenya
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Uruguay(N)
Bờ Biển Ngà
Uruguay(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Benin(N)
Bờ Biển Ngà
Benin(N)
Bờ Biển Ngà
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Nigeria
Bờ Biển Ngà
Nigeria
Bờ Biển Ngà
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 5
-
1 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Gabon |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Gambia
Gabon
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Gabon
Burundi
|
34 Ngày |
CAF NC
|
Cameroon
Gabon
|
106 Ngày |
Bờ Biển Ngà |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Seychelles
Bờ Biển Ngà
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Kenya
|
34 Ngày |
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Mozambique
|
106 Ngày |