



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 |
2 | Guinea Xích đạo | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 |
3 | Malawi | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 |
4 | Namibia | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 |
5 | Liberia | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 |
6 | Sao Tome & Principe | 7 | 0 | 0 | 7 | -13 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Namibia
Sao Tome & Principe(N)
Namibia
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Namibia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Namibia(N)
Malawi
Namibia(N)
Malawi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Namibia
Lesotho
Namibia
Lesotho
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Namibia
Malawi
Namibia
Malawi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Angola
Namibia
Angola
Namibia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Namibia(N)
Guinea Xích đạo
Namibia(N)
Guinea Xích đạo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
WCPAF
|
Malawi
Namibia
Malawi
Namibia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Kenya(N)
Namibia
Kenya(N)
Namibia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Cameroon
Namibia(N)
Cameroon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Namibia
Lesotho
Namibia
Lesotho
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Lesotho
Namibia
Lesotho
Namibia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Zimbabwe(N)
Namibia
Zimbabwe(N)
Namibia
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
|
1.5/2
T
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Zimbabwe
Namibia(N)
Zimbabwe
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
X
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Kenya
Namibia(N)
Kenya
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Cameroon
Namibia
Cameroon
Namibia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Angola
Namibia
Angola
Namibia
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
COSAFA Cup
|
Mozambique
Namibia
Mozambique
Namibia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Namibia
Seychelles
Namibia
Seychelles
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
COSAFA Cup
|
Namibia
Lesotho
Namibia
Lesotho
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Angola
Namibia
Angola
Namibia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Namibia(N)
Tunisia
Namibia(N)
Tunisia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Sao Tome & Principe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Xích đạo
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Liberia
Sao Tome & Principe
Liberia
Sao Tome & Principe
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
B
|
2.5
1
X
T
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Liberia
Sao Tome & Principe(N)
Liberia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Malawi
Sao Tome & Principe
Malawi
Sao Tome & Principe
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Namibia
Sao Tome & Principe(N)
Namibia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Tunisia
Sao Tome & Principe
Tunisia
Sao Tome & Principe
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
H
|
4.5/5
X
|
CAF NC
|
Nigeria
Sao Tome & Principe
Nigeria
Sao Tome & Principe
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nigeria
Sao Tome & Principe
Nigeria
|
03 | 0 10 | 03 | 0 10 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Ghana
Sao Tome & Principe
Ghana
Sao Tome & Principe
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Sudan
Sao Tome & Principe
Sudan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nam Phi
Sao Tome & Principe
Nam Phi
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 5
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.5
-
5 Tổng số mất bàn 24
-
0.5 Trung bình mất bàn 2.4
-
30% TL thắng 0%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Namibia |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Liberia
Namibia
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Tunisia
Namibia
|
34 Ngày |
Sao Tome & Principe |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe
Tunisia
|
27 Ngày |
WCPAF
|
Sao Tome & Principe
Malawi
|
34 Ngày |