



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 |
2 | Madagascar | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 |
3 | Mali | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 |
4 | Comoros | 7 | 4 | 0 | 3 | -1 | 12 |
5 | Trung Phi | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 |
6 | Chad | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Comoros
Trung Phi
Comoros
Trung Phi
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trung Phi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Trung Phi
Madagascar(N)
Trung Phi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Trung Phi
Tanzania
Trung Phi
Tanzania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Trung Phi
Madagascar(N)
Trung Phi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Trung Phi
Mauritania
Trung Phi
Mauritania
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Burkina Faso
Trung Phi
Burkina Faso
Trung Phi
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Guinea
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Niger
Trung Phi(N)
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Mauritania
Trung Phi(N)
Mauritania
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
WCPAF
|
Mali(N)
Trung Phi
Mali(N)
Trung Phi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Madagascar
Trung Phi(N)
Madagascar
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Cameroon
Trung Phi
Cameroon
Trung Phi
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CAF SC
|
Trung Phi
Cameroon
Trung Phi
Cameroon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Gabon
Trung Phi(N)
Gabon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Trung Phi
Lesotho(N)
Trung Phi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3
T
|
CAF NC
|
Gabon
Trung Phi
Gabon
Trung Phi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Lesotho
Trung Phi(N)
Lesotho
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Ghana
Trung Phi
Ghana
Trung Phi
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Chad
Trung Phi(N)
Chad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Comoros
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Mali(N)
Comoros
Mali(N)
Comoros
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
COSAFA Cup
|
Madagascar
Comoros
Madagascar
Comoros
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Comoros
Nam Phi
Comoros
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Kosovo
Comoros
Kosovo
Comoros
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Comoros
Botswana
Comoros
Botswana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Zambia
Comoros
Zambia
Comoros
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Comoros(N)
Chad
Comoros(N)
Chad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Comoros(N)
Mali
Comoros(N)
Mali
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Malawi
Comoros
Malawi
Comoros
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Comoros
Malawi
Comoros
Malawi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Comoros(N)
Madagascar
Comoros(N)
Madagascar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Comoros
Gambia(N)
Comoros
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Comoros
Tunisia
Comoros
Tunisia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Tunisia
Comoros
Tunisia
Comoros
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Comoros
Madagascar(N)
Comoros
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Comoros
Gambia
Comoros
Gambia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
COSAFA Cup
|
Comoros(N)
Mozambique
Comoros(N)
Mozambique
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Comoros
Angola
Comoros
Angola
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Comoros
Zambia
Comoros
Zambia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Kenya
Comoros
Kenya
Comoros
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 6
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Trung Phi |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Trung Phi
Ghana
|
29 Ngày |
WCPAF
|
Chad
Trung Phi
|
36 Ngày |
Comoros |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Comoros
Madagascar
|
29 Ngày |
WCPAF
|
Ghana
Comoros
|
36 Ngày |
CAF NC
|
Ma Rốc
Comoros
|
105 Ngày |