



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sĩ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Kosovo
Thụy Điển
Kosovo
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Kosovo
Thụy Điển
Kosovo
Thụy Điển
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Kosovo
Thụy Điển(N)
Kosovo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kosovo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Kosovo
Thụy Sĩ
Kosovo
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Kosovo
Comoros
Kosovo
Comoros
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Kosovo
Armenia
Kosovo
Armenia
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Iceland(N)
Kosovo
Iceland(N)
Kosovo
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Iceland
Kosovo
Iceland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Lithuania
Kosovo
Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Romania
Kosovo
Romania
Kosovo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Kosovo
Đảo Síp
Kosovo
Đảo Síp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Kosovo
Lithuania
Kosovo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Kosovo
Đảo Síp
Kosovo
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Romania
Kosovo
Romania
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Na Uy
Kosovo
Na Uy
Kosovo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hungary
Kosovo
Hungary
Kosovo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Armenia
Kosovo
Armenia
Kosovo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Kosovo
Belarus
Kosovo
Belarus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Kosovo
Thụy Sĩ
Kosovo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Kosovo
Israel
Kosovo
Israel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Andorra
Kosovo
Andorra
Kosovo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Romania
Kosovo
Romania
Kosovo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Kosovo
Thụy Sĩ
Kosovo
Thụy Sĩ
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Algeria
Thụy Điển
Algeria
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Thụy Điển
Hungary
Thụy Điển
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Bắc Ireland
Thụy Điển
Bắc Ireland
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Luxembourg
Thụy Điển
Luxembourg
Thụy Điển
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Slovakia
Thụy Điển
Slovakia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Estonia
Thụy Điển
Estonia
Thụy Điển
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Slovakia
Thụy Điển
Slovakia
Thụy Điển
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Estonia
Thụy Điển
Estonia
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
Serbia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Albania
Thụy Điển
Albania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Estonia
Thụy Điển(N)
Estonia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Estonia
Thụy Điển
Estonia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Moldova
Thụy Điển
Moldova
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Allard Lindhout |
Điều khiển Kosovo | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Thụy Điển | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 22.22% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
-
5 Lumbardh Dellova
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 29
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.9
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Kosovo |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Kosovo
Slovenia
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Thụy Điển
Kosovo
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Slovenia
Kosovo
|
68 Ngày |
Thụy Điển |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Thụy Sĩ
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Thụy Điển
Kosovo
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Thụy Điển
|
68 Ngày |