



3
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sĩ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Slovenia
Thụy Sĩ
Slovenia
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
EURO Cup
|
Slovenia
Thụy Sĩ
Slovenia
Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Slovenia
Thụy Sĩ
Slovenia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2.5
X
|
WCPEU
|
Slovenia
Thụy Sĩ
Slovenia
Thụy Sĩ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Thụy Sĩ
Slovenia
Thụy Sĩ
Slovenia
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thụy Sĩ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Kosovo
Thụy Sĩ
Kosovo
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Thụy Sĩ
Mỹ
Thụy Sĩ
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Thụy Sĩ
Mexico(N)
Thụy Sĩ
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Luxembourg
Thụy Sĩ
Luxembourg
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Serbia
Thụy Sĩ
Serbia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Đan Mạch
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
|
2
T
|
UEFA NL
|
Serbia
Thụy Sĩ
Serbia
Thụy Sĩ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Đan Mạch
Thụy Sĩ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Thụy Sĩ
Anh(N)
Thụy Sĩ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Ý
Thụy Sĩ(N)
Ý
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Đức
Thụy Sĩ(N)
Đức
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Scotland(N)
Thụy Sĩ
Scotland(N)
Thụy Sĩ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Hungary(N)
Thụy Sĩ
Hungary(N)
Thụy Sĩ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Áo
Thụy Sĩ
Áo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Estonia
Thụy Sĩ
Estonia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ireland
Thụy Sĩ
Ireland
Thụy Sĩ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Đan Mạch
Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Slovenia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Luxembourg
Slovenia
Luxembourg
Slovenia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Slovenia
Slovakia
Slovenia
Slovakia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Slovakia
Slovenia
Slovakia
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Slovenia
Áo
Slovenia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Slovenia
Na Uy
Slovenia
Na Uy
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Na Uy
Slovenia
Na Uy
Slovenia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Áo
Slovenia
Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Slovenia
Anh(N)
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
EURO Cup
|
Slovenia(N)
Serbia
Slovenia(N)
Serbia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Slovenia(N)
Đan Mạch
Slovenia(N)
Đan Mạch
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Slovenia
Bulgaria
Slovenia
Bulgaria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Slovenia
Armenia
Slovenia
Armenia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Slovenia
Bồ Đào Nha
Slovenia
Bồ Đào Nha
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Malta
Slovenia
Malta
Slovenia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Mỹ
Slovenia
Mỹ
Slovenia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Francois Letexier |
Điều khiển Thụy Sĩ | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Slovenia | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 11
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 11
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Thụy Sĩ |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Thụy Sĩ
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Slovenia
Thụy Sĩ
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Thụy Điển
|
68 Ngày |
Slovenia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Kosovo
Slovenia
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Slovenia
Thụy Sĩ
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Slovenia
Kosovo
|
68 Ngày |