



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Qualifier
|
Scotland
Belarus
Scotland
Belarus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
|
|
Qualifier
|
Belarus
Scotland
Belarus
Scotland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Belarus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hy Lạp
Belarus
Hy Lạp
Belarus
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Belarus
Nga
Belarus
Nga
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Belarus
Kazakhstan
Belarus
Kazakhstan
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Belarus
Azerbaijan
Belarus
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Tajikistan
Belarus
Tajikistan
Belarus
|
00 | 05 | 00 | 05 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Belarus
Bulgaria
Belarus
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Belarus
Bắc Ireland
Belarus
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Luxembourg
Belarus(N)
Luxembourg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
H
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Bắc Ireland
Belarus(N)
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
X
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Belarus
Luxembourg
Belarus
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Bulgaria
Belarus(N)
Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Belarus(N)
Israel
Belarus(N)
Israel
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Belarus
Nga
Belarus
Nga
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Malta
Belarus
Malta
Belarus
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Belarus(N)
Montenegro
Belarus(N)
Montenegro
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Kosovo
Belarus
Kosovo
Belarus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Belarus(N)
Andorra
Belarus(N)
Andorra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Belarus
Thụy Sĩ
Belarus
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Belarus
Romania
Belarus
Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Israel
Belarus
Israel
Belarus
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Scotland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
Scotland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Scotland
Liechtenstein
Scotland
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Scotland
Iceland
Scotland
Iceland
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Scotland
Hy Lạp
Scotland
Hy Lạp
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Scotland
Hy Lạp
Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
Scotland
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Scotland
Croatia
Scotland
Croatia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Scotland
Croatia
Scotland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Scotland(N)
Hungary
Scotland(N)
Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Scotland(N)
Thụy Sĩ
Scotland(N)
Thụy Sĩ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Đức
Scotland
Đức
Scotland
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Scotland
Phần Lan
Scotland
Phần Lan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Scotland
Gibraltar(N)
Scotland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Scotland
Bắc Ireland
Scotland
Bắc Ireland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Scotland
Hà Lan
Scotland
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Scotland
Na Uy
Scotland
Na Uy
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia
Scotland
Georgia
Scotland
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nikola Dabanovic |
Điều khiển Belarus | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Scotland | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 22.22% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 11
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Belarus |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Belarus
Đan Mạch
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Scotland
Belarus
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Đan Mạch
Belarus
|
68 Ngày |
Scotland |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Scotland
Hy Lạp
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Scotland
Belarus
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Hy Lạp
Scotland
|
68 Ngày |