



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
2 | Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ukraine
Azerbaijan
Ukraine
Azerbaijan
|
40 | 40 | 60 | 60 |
2
B
|
|
INT CF
|
Azerbaijan
Ukraine
Azerbaijan
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Azerbaijan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Iceland
Azerbaijan
Iceland
Azerbaijan
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Hungary
Azerbaijan
Hungary
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Latvia
Azerbaijan
Latvia
Azerbaijan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Belarus
Azerbaijan
Belarus
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Haiti
Azerbaijan
Haiti
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Estonia
Azerbaijan
Estonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Estonia
Azerbaijan
Estonia
Azerbaijan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Azerbaijan
Albania(N)
Azerbaijan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Bulgaria
Azerbaijan
Bulgaria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Mông Cổ
Azerbaijan
Mông Cổ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ
Azerbaijan
Bỉ
Azerbaijan
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Áo
Azerbaijan
Áo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Estonia
Azerbaijan
Estonia
Azerbaijan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Jordan
Azerbaijan
Jordan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Ukraine(N)
Pháp
Ukraine(N)
Pháp
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
New Zealand(N)
Ukraine
New Zealand(N)
Ukraine
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Canada
Ukraine
Canada
Ukraine
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ukraine
Bỉ
Ukraine
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Albania
Ukraine
Albania
Ukraine
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Ukraine
Georgia
Ukraine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Georgia
Ukraine(N)
Georgia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Ukraine
Cộng hòa Séc
Ukraine
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Albania
Ukraine(N)
Albania
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Ukraine
Slovakia(N)
Ukraine
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Ukraine
Romania(N)
Ukraine
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova
Ukraine
Moldova
Ukraine
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Ukraine
Ba Lan
Ukraine
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Iceland
Ukraine(N)
Iceland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Ý
Ukraine(N)
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Vasilis Fotias |
Điều khiển Azerbaijan | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ukraine | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 14
-
0.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
26 Tổng số mất bàn 17
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
0% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
80% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Azerbaijan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Pháp
Azerbaijan
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Ukraine
Azerbaijan
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Azerbaijan
Iceland
|
65 Ngày |
Ukraine |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Iceland
Ukraine
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Ukraine
Azerbaijan
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Pháp
Ukraine
|
65 Ngày |