



2
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ireland
Hungary
Ireland
Hungary
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Ireland
Hungary
Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Hungary
Ireland
Hungary
Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Luxembourg
Ireland
Luxembourg
Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Senegal
Ireland
Senegal
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Bulgaria
Ireland
Bulgaria
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Ireland
Bulgaria
Ireland
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Anh
Ireland
Anh
Ireland
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA NL
|
Ireland
Phần Lan
Ireland
Phần Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
Ireland
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2
H
|
UEFA NL
|
Phần Lan
Ireland
Phần Lan
Ireland
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Ireland
Anh
Ireland
Anh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Ireland
Hungary
Ireland
Hungary
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Thụy Sĩ
Ireland
Thụy Sĩ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Ireland
Bỉ
Ireland
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
New Zealand
Ireland
New Zealand
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Ireland
Hà Lan
Ireland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Ireland
Gibraltar(N)
Ireland
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Ireland
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EURO Cup
|
Ireland
Hà Lan
Ireland
Hà Lan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hungary
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Azerbaijan
Hungary
Azerbaijan
Hungary
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Thụy Điển
Hungary
Thụy Điển
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Hungary
Đức
Hungary
Đức
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Hungary
Hà Lan
Hungary
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Hà Lan
Hungary
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
3
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Scotland(N)
Hungary
Scotland(N)
Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Hungary(N)
Thụy Sĩ
Hungary(N)
Thụy Sĩ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Israel
Hungary
Israel
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Hungary
Ireland
Hungary
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Kosovo
Hungary
Kosovo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Hungary
Montenegro
Hungary
Montenegro
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Hungary
Bulgaria
Hungary
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Lithuania
Hungary
Lithuania
Hungary
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Harm Osmers |
Điều khiển Ireland | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hungary | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
-
15 Troy Parrott
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Ireland |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Armenia
Ireland
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Ireland
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Ireland
Armenia
|
38 Ngày |
Hungary |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Hungary
Armenia
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Hungary
|
38 Ngày |