



3
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 |
2 | Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | Phần Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 |
4 | Lithuania | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 |
5 | Malta | 5 | 0 | 2 | 3 | -11 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
Ba Lan(N)
Phần Lan
Ba Lan(N)
Phần Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
|
00 | 00 | 13 | 13 |
1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
Moldova
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Malta
Ba Lan
Malta
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
Scotland
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
|
00 | 51 | 00 | 51 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
Croatia
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
B
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Ba Lan
Pháp(N)
Ba Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Áo
Ba Lan(N)
Áo
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Hà Lan
Ba Lan(N)
Hà Lan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ba Lan
Ukraine
Ba Lan
Ukraine
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Wales
Ba Lan
Wales
Ba Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Estonia
Ba Lan
Estonia
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Ba Lan
Latvia
Ba Lan
Latvia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Cộng hòa Séc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Phần Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Na Uy
Phần Lan
Na Uy
Phần Lan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Phần Lan
Hà Lan
Phần Lan
Hà Lan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
WCPEU
|
Lithuania
Phần Lan
Lithuania
Phần Lan
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Malta
Phần Lan
Malta
Phần Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Phần Lan
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Ireland
Phần Lan
Ireland
Phần Lan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Phần Lan
Anh
Phần Lan
Anh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Phần Lan
Ireland
Phần Lan
Ireland
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
2
T
|
UEFA NL
|
Anh
Phần Lan
Anh
Phần Lan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
Phần Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2/2.5
T
|
INT FRL
|
Scotland
Phần Lan
Scotland
Phần Lan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Phần Lan
Bồ Đào Nha
Phần Lan
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Phần Lan
Estonia
Phần Lan
Estonia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
2.5
T
|
EURO Cup
|
Wales
Phần Lan
Wales
Phần Lan
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
San Marino
Phần Lan
San Marino
Phần Lan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
4
X
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Bắc Ireland
Phần Lan
Bắc Ireland
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Kazakhstan
Phần Lan
Kazakhstan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Slovenia
Phần Lan
Slovenia
Phần Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Đan Mạch
Phần Lan
Đan Mạch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Rade Obrenović |
Điều khiển Ba Lan | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Phần Lan | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
17 Tổng số mất bàn 16
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Ba Lan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Lithuania
Ba Lan
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Ba Lan
Hà Lan
|
68 Ngày |
WCPEU
|
Malta
Ba Lan
|
71 Ngày |
Phần Lan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Phần Lan
Lithuania
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Hà Lan
Phần Lan
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Phần Lan
Malta
|
68 Ngày |