



0
6
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosnia & Herzegovina | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 |
2 | Áo | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
3 | Romania | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 |
4 | Đảo Síp | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
5 | San Marino | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
|
00 | 00 | 10 | 10 |
4.5/5
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
Qualifier
|
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
|
00 | 00 | 30 | 30 |
3
H
|
|
Qualifier
|
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-2.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
San Marino
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Modena
San Marino
Modena
San Marino
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Áo
San Marino
Áo
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
San Marino
Romania
San Marino
Romania
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đảo Síp
San Marino
Đảo Síp
San Marino
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
San Marino
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
San Marino
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Andorra
San Marino
Andorra
San Marino
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
H
|
UEFA NL
|
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
San Marino
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
X
|
INT FRL
|
Moldova
San Marino
Moldova
San Marino
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
San Marino
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
San Marino
Đảo Síp
San Marino
Đảo Síp
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Slovakia(N)
San Marino
Slovakia(N)
San Marino
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
San Marino
Saint Kitts & Nevis
San Marino
Saint Kitts & Nevis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
San Marino
Saint Kitts & Nevis
San Marino
Saint Kitts & Nevis
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
San Marino
Phần Lan
San Marino
Phần Lan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
4
X
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
San Marino
Kazakhstan
San Marino
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
EURO Cup
|
San Marino
Đan Mạch
San Marino
Đan Mạch
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
EURO Cup
|
San Marino
Slovenia
San Marino
Slovenia
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bosnia & Herzegovina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Romania
Bosnia & Herzegovina
Romania
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3
H
|
UEFA NL
|
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý
Bosnia & Herzegovina
Ý
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Anh
Bosnia & Herzegovina
Anh
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Iceland
Bosnia & Herzegovina
Iceland
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Enea Jorgji |
Điều khiển San Marino | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Bosnia & Herzegovina | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
Chấn thương
-
11 Andrea Contadini
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
22 Tổng số mất bàn 20
-
2.2 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%
3 trận sắp tới
San Marino |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Malta
San Marino
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Áo
San Marino
|
33 Ngày |
WCPEU
|
San Marino
Đảo Síp
|
36 Ngày |
Bosnia & Herzegovina |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Áo
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Romania
|
70 Ngày |