



HT
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosnia & Herzegovina | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 |
2 | Áo | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
3 | Romania | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 |
4 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 |
5 | San Marino | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Áo
Bosnia & Herzegovina
Áo
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Áo
Bosnia & Herzegovina
Áo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Áo
Bosnia & Herzegovina
Áo
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bosnia & Herzegovina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Romania
Bosnia & Herzegovina
Romania
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3
H
|
UEFA NL
|
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý
Bosnia & Herzegovina
Ý
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Anh
Bosnia & Herzegovina
Anh
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Iceland
Bosnia & Herzegovina
Iceland
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Áo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Áo
Đảo Síp
Áo
Đảo Síp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
San Marino
Áo
San Marino
Áo
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WCPEU
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Serbia
Áo
Serbia
Áo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Slovenia
Áo
Slovenia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
Áo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Na Uy
Áo
Na Uy
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Áo
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Áo
Na Uy
Áo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Áo
Slovenia
Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Áo
Hà Lan(N)
Áo
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Áo
Ba Lan(N)
Áo
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Pháp
Áo(N)
Pháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Áo
Thụy Sĩ
Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Slovakia
Áo
Slovakia
Áo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Áo
Đức
Áo
Đức
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jesus Gil Manzano |
Điều khiển Bosnia & Herzegovina | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Áo | 0 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 21
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Bosnia & Herzegovina |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
|
30 Ngày |
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Romania
|
67 Ngày |
WCPEU
|
Áo
Bosnia & Herzegovina
|
70 Ngày |
Áo |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Áo
San Marino
|
30 Ngày |
WCPEU
|
Romania
Áo
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Đảo Síp
Áo
|
67 Ngày |