



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosnia & Herzegovina | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 |
2 | Áo | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
3 | Romania | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 |
4 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 |
5 | San Marino | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
Romania
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-1
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
Romania
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5/2
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đảo Síp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Áo
Đảo Síp
Áo
Đảo Síp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bulgaria
Đảo Síp
Bulgaria
Đảo Síp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đảo Síp
San Marino
Đảo Síp
San Marino
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Đảo Síp
Kosovo
Đảo Síp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
Romania
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Kosovo
Đảo Síp
Kosovo
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
San Marino
Đảo Síp
San Marino
Đảo Síp
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Moldova
Đảo Síp
Moldova
Đảo Síp
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Serbia
Đảo Síp
Serbia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Latvia
Đảo Síp
Latvia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Tây Ban Nha
Đảo Síp
Tây Ban Nha
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia
Đảo Síp
Georgia
Đảo Síp
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Na Uy
Đảo Síp
Na Uy
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Đảo Síp
Tây Ban Nha
Đảo Síp
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Romania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Romania
Canada
Romania
Canada
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
San Marino
Romania
San Marino
Romania
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Romania
Bosnia & Herzegovina
Romania
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Romania
Kosovo
Romania
Kosovo
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Lithuania
Romania
Lithuania
Romania
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
Romania
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Romania
Lithuania
Romania
Lithuania
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Romania
Kosovo
Romania
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Hà Lan
Romania(N)
Hà Lan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Romania
Slovakia(N)
Romania
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Romania
Bỉ(N)
Romania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Ukraine
Romania(N)
Ukraine
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Romania
Liechtenstein
Romania
Liechtenstein
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Romania
Bulgaria
Romania
Bulgaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia(N)
Romania
Colombia(N)
Romania
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Romania
Bắc Ireland
Romania
Bắc Ireland
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Romania
Thụy Sĩ
Romania
Thụy Sĩ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matej Jug |
Điều khiển Đảo Síp | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Romania | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 23
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
22 Tổng số mất bàn 10
-
2.2 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Đảo Síp |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
|
30 Ngày |
WCPEU
|
San Marino
Đảo Síp
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Đảo Síp
Áo
|
67 Ngày |
Romania |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Romania
Áo
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Romania
|
67 Ngày |
WCPEU
|
Romania
San Marino
|
70 Ngày |