



Hiệp2
5 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 |
2 | Ý | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 |
3 | Israel | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 |
4 | Estonia | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 |
5 | Moldova | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Moldova
Na Uy
Moldova
Na Uy
|
04 | 04 | 05 | 05 |
-1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy(N)
Moldova
Na Uy(N)
Moldova
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
EURO Cup
|
Moldova
Na Uy
Moldova
Na Uy
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
|
|
EURO Cup
|
Na Uy
Moldova
Na Uy
Moldova
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
|
|
Qualifier
|
Na Uy
Moldova
Na Uy
Moldova
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
|
|
Qualifier
|
Moldova
Na Uy
Moldova
Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Na Uy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Na Uy
Phần Lan
Na Uy
Phần Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Estonia
Na Uy
Estonia
Na Uy
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Na Uy
Ý
Na Uy
Ý
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Israel(N)
Na Uy
Israel(N)
Na Uy
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Moldova
Na Uy
Moldova
Na Uy
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Kazakhstan
Na Uy
Kazakhstan
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Na Uy
Slovenia
Na Uy
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Áo
Na Uy
Áo
Na Uy
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Slovenia
Na Uy
Slovenia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Áo
Na Uy
Áo
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Na Uy
Kazakhstan
Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Na Uy
Đan Mạch
Na Uy
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy
Kosovo
Na Uy
Kosovo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Na Uy
Slovakia
Na Uy
Slovakia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Na Uy
Cộng hòa Séc
Na Uy
Cộng hòa Séc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Scotland
Na Uy
Scotland
Na Uy
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy
Quần đảo Faroe
Na Uy
Quần đảo Faroe
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Na Uy
Tây Ban Nha
Na Uy
Tây Ban Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Na Uy
Đảo Síp
Na Uy
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Na Uy
Georgia
Na Uy
Georgia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Moldova
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Moldova
Israel
Moldova
Israel
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Ý
Moldova
Ý
Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Moldova
Estonia
Moldova
Estonia
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Moldova
Na Uy
Moldova
Na Uy
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Moldova
Gibraltar
Moldova
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Andorra
Moldova
Andorra
Moldova
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Malta
Moldova
Malta
Moldova
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2
X
|
UEFA NL
|
Moldova
Andorra
Moldova
Andorra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
H
|
INT FRL
|
Moldova
San Marino
Moldova
San Marino
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Moldova
Malta
Moldova
Malta
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Moldova
Ukraine
Moldova
Ukraine
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova
Đảo Síp
Moldova
Đảo Síp
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Quần đảo Cayman(N)
Moldova
Quần đảo Cayman(N)
Moldova
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia(N)
Moldova
Bắc Macedonia(N)
Moldova
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Moldova
Cộng hòa Séc
Moldova
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Moldova
Albania
Moldova
Albania
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
Moldova
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Moldova
Thụy Điển
Moldova
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Moldova
Quần đảo Faroe
Moldova
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Balazs Berke |
Điều khiển Na Uy | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Moldova | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 7
-
2.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
90% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Na Uy |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Na Uy
Israel
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Na Uy
Estonia
|
65 Ngày |
WCPEU
|
Ý
Na Uy
|
68 Ngày |
Moldova |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Estonia
Moldova
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Moldova
Ý
|
65 Ngày |
WCPEU
|
Israel
Moldova
|
68 Ngày |