



5
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
2 | Bắc Macedonia | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 |
3 | Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
4 | Kazakhstan | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 |
5 | Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
|
31 | 31 | 41 | 41 |
2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bắc Macedonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bắc Macedonia
Kazakhstan
Bắc Macedonia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Bỉ
Bắc Macedonia
Bỉ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Wales
Bắc Macedonia
Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Croatia
Bắc Macedonia
Croatia
Bắc Macedonia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia(N)
Moldova
Bắc Macedonia(N)
Moldova
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Anh
Bắc Macedonia
Anh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ý
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Malta
Bắc Macedonia
Malta
Bắc Macedonia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Liechtenstein
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bỉ
Liechtenstein
Bỉ
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
B
T
|
4.5/5
2
T
X
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Scotland
Liechtenstein
Scotland
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Liechtenstein
Wales
Liechtenstein
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Kazakhstan
Liechtenstein
Kazakhstan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
San Marino
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Malta
Liechtenstein
Malta
Liechtenstein
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
X
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Hồng Kông
Liechtenstein
Hồng Kông
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA NL
|
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
San Marino
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Romania
Liechtenstein
Romania
Liechtenstein
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Albania(N)
Liechtenstein
Albania(N)
Liechtenstein
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Latvia(N)
Liechtenstein
Latvia(N)
Liechtenstein
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Luxembourg
Liechtenstein
Luxembourg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bồ Đào Nha
Liechtenstein
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
5
2
X
X
|
EURO Cup
|
Iceland
Liechtenstein
Iceland
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Slovakia
Liechtenstein
Slovakia
Liechtenstein
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Horatiu Fesnic |
Điều khiển Bắc Macedonia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Liechtenstein | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 4
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.4
-
4 Tổng số mất bàn 25
-
0.4 Trung bình mất bàn 2.5
-
70% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Bắc Macedonia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Bỉ
Bắc Macedonia
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Kazakhstan
|
36 Ngày |
WCPEU
|
Wales
Bắc Macedonia
|
72 Ngày |
Liechtenstein |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Liechtenstein
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Liechtenstein
Wales
|
69 Ngày |
WCPEU
|
Bỉ
Liechtenstein
|
72 Ngày |