



6
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
2 | Bắc Macedonia | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 |
3 | Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
4 | Kazakhstan | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 |
5 | Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
|
20 | 20 | 30 | 30 |
3.5
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
EURO Cup
|
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
|
20 | 20 | 41 | 41 |
2/2.5
T
|
3
T
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
|
2.5
X
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
|
|
EURO Cup
|
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bỉ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bỉ
Liechtenstein
Bỉ
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
WCPEU
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Bỉ
Bắc Macedonia
Bỉ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ukraine
Bỉ
Ukraine
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Bỉ
Israel(N)
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ý
Bỉ
Ý
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bỉ
Pháp
Bỉ
Pháp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Bỉ
Pháp
Bỉ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bỉ(N)
Israel
Bỉ(N)
Israel
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Bỉ
Pháp(N)
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Romania
Bỉ(N)
Romania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Slovakia
Bỉ(N)
Slovakia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Bỉ
Luxembourg
Bỉ
Luxembourg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bỉ
Montenegro
Bỉ
Montenegro
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Bỉ
Anh
Bỉ
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Bỉ
Ireland
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ
Azerbaijan
Bỉ
Azerbaijan
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Kazakhstan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
Wales
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bắc Macedonia
Kazakhstan
Bắc Macedonia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Belarus
Kazakhstan
Belarus
Kazakhstan
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Kazakhstan
Liechtenstein
Kazakhstan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Wales
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Kazakhstan
Curacao
Kazakhstan
Curacao
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Kazakhstan(N)
Triều Tiên
Kazakhstan(N)
Triều Tiên
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Lokomotiv Tashkent
Kazakhstan
Lokomotiv Tashkent
Kazakhstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA NL
|
Na Uy
Kazakhstan
Na Uy
Kazakhstan
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
Áo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Áo
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
3
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Na Uy
Kazakhstan
Na Uy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Armenia
Kazakhstan
Armenia
Kazakhstan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Luxembourg
Kazakhstan
Luxembourg
Kazakhstan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Kazakhstan
Hy Lạp
Kazakhstan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Kazakhstan(N)
Turkmenistan
Kazakhstan(N)
Turkmenistan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Radu Marian Petrescu |
Điều khiển Bỉ | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Kazakhstan | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 7
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Bỉ |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Bỉ
Bắc Macedonia
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Wales
Bỉ
|
36 Ngày |
WCPEU
|
Kazakhstan
Bỉ
|
69 Ngày |
Kazakhstan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Liechtenstein
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Kazakhstan
|
36 Ngày |
WCPEU
|
Kazakhstan
Bỉ
|
69 Ngày |