Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 |
2 | Serbia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
3 | Albania | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
4 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 |
5 | Andorra | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Latvia
Albania
Latvia
Albania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Albania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Gibraltar
Albania
Gibraltar
Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Latvia
Albania
Latvia
Albania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPEU
|
Albania
Serbia
Albania
Serbia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Albania
Andorra
Albania
Andorra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Anh
Albania
Anh
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Albania
Ukraine
Albania
Ukraine
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Albania
Georgia
Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Albania
Georgia
Albania
Georgia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Albania
Ukraine(N)
Albania
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
UEFA RC
|
Albania
Central Scotland Region
Albania
Central Scotland Region
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Albania(N)
Tây Ban Nha
Albania(N)
Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Albania
Croatia(N)
Albania
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Albania
Ý(N)
Albania
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Azerbaijan
Albania(N)
Azerbaijan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Liechtenstein
Albania(N)
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Albania
Thụy Điển
Albania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Albania(N)
Chilê
Albania(N)
Chilê
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Albania
Quần đảo Faroe
Albania
Quần đảo Faroe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Latvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Latvia
Serbia
Latvia
Serbia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Latvia
Albania
Latvia
Albania
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Latvia
Azerbaijan
Latvia
Azerbaijan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Anh
Latvia
Anh
Latvia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Andorra
Latvia
Andorra
Latvia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Armenia
Latvia
Armenia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
H
|
UEFA NL
|
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Latvia
Armenia
Latvia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Baltic Cup
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Baltic Cup
|
Latvia
Lithuania
Latvia
Lithuania
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Latvia(N)
Liechtenstein
Latvia(N)
Liechtenstein
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Latvia
Đảo Síp
Latvia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Latvia
Ba Lan
Latvia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Latvia
Croatia
Latvia
Croatia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Latvia
Armenia
Latvia
Armenia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Latvia
Wales
Latvia
Wales
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Damian Sylwestrzak |
Điều khiển Albania | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Latvia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 5
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.5
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Albania |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Serbia
Albania
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Andorra
Albania
|
65 Ngày |
WCPEU
|
Albania
Anh
|
68 Ngày |
Latvia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Latvia
Andorra
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Latvia
Anh
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Serbia
Latvia
|
68 Ngày |