



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 |
2 | Croatia | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 |
3 | Montenegro | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 |
5 | Gibraltar | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gibraltar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Gibraltar
Albania
Gibraltar
Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Croatia
Gibraltar(N)
Croatia
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Gibraltar
Montenegro
Gibraltar
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Moldova
Gibraltar
Moldova
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
San Marino
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
San Marino
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Andorra
Gibraltar
Andorra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Wales
Gibraltar(N)
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Scotland
Gibraltar(N)
Scotland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA NL
|
Lithuania(N)
Gibraltar
Lithuania(N)
Gibraltar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar(N)
Lithuania
Gibraltar(N)
Lithuania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Gibraltar
Hà Lan
Gibraltar
Hà Lan
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
|
5
T
|
EURO Cup
|
Pháp
Gibraltar
Pháp
Gibraltar
|
70 | 140 | 70 | 140 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Ireland
Gibraltar(N)
Ireland
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Wales
Gibraltar
Wales
Gibraltar
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Gibraltar
Hy Lạp
Gibraltar
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Quần đảo Faroe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Croatia
Quần đảo Faroe
Croatia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Georgia
Quần đảo Faroe
Georgia
Quần đảo Faroe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Quần đảo Faroe
Montenegro
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Quần đảo Faroe
Armenia
Quần đảo Faroe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
H
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Armenia
Quần đảo Faroe
Armenia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Baltic Cup
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Baltic Cup
|
Estonia
Quần đảo Faroe
Estonia
Quần đảo Faroe
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Albania
Quần đảo Faroe
Albania
Quần đảo Faroe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Na Uy
Quần đảo Faroe
Na Uy
Quần đảo Faroe
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Ba Lan
Quần đảo Faroe
Ba Lan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Moldova
Quần đảo Faroe
Moldova
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Mohammed Al-Hakim |
Điều khiển Gibraltar | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Quần đảo Faroe | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1.33 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
21 Tổng số mất bàn 11
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Gibraltar |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Croatia
Gibraltar
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Gibraltar
Montenegro
|
67 Ngày |
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Gibraltar
|
70 Ngày |
Quần đảo Faroe |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Montenegro
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Croatia
Quần đảo Faroe
|
67 Ngày |