



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 5 | 11 | -2 | 32 | 11 | 36% |
Chủ | 11 | 4 | 1 | 6 | 0 | 13 | 20 | 36% |
Khách | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | 5 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% | |
Tất cả | 25 | 7 | 10 | 8 | 1 | 31 | 13 | 28% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | 14 | 36% |
Khách | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | 11 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 6 | 6 | 15 | 45 | 4 | 52% |
Chủ | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | 4 | 69% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 25 | 5 | 15 | 5 | 1 | 30 | 14 | 20% |
Chủ | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | 5 | 38% |
Khách | 12 | 0 | 10 | 2 | -4 | 10 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Osaka FC
Zweigen Kanazawa FC
Osaka FC
Zweigen Kanazawa FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC(N)
Zweigen Kanazawa FC
Osaka FC(N)
Zweigen Kanazawa FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Osaka FC
Zweigen Kanazawa FC
Osaka FC
|
02 | 02 | 26 | 26 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JE Cup
|
Osaka FC
Zweigen Kanazawa FC
Osaka FC
Zweigen Kanazawa FC
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zweigen Kanazawa FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi City
Zweigen Kanazawa FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Miyazaki
Zweigen Kanazawa FC
Miyazaki
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Nara Club
Zweigen Kanazawa FC
Nara Club
Zweigen Kanazawa FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Vanraure Hachinohe FC
Zweigen Kanazawa FC
Vanraure Hachinohe FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Kochi United
Zweigen Kanazawa FC
Kochi United
Zweigen Kanazawa FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Fukushima United FC
Zweigen Kanazawa FC
Fukushima United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
Zweigen Kanazawa FC
Thespa Kusatsu Gunma
Zweigen Kanazawa FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
SC Sagamihara
Zweigen Kanazawa FC
SC Sagamihara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JE Cup
|
FC Tokyo
Zweigen Kanazawa FC
FC Tokyo
Zweigen Kanazawa FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi City
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FC
Azul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
FC Ryukyu
Zweigen Kanazawa FC
FC Ryukyu
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
Zweigen Kanazawa FC
Chukyo University
Zweigen Kanazawa FC
Chukyo University
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
JPN D3
|
Miyazaki
Zweigen Kanazawa FC
Miyazaki
Zweigen Kanazawa FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Giravanz Kitakyushu
Zweigen Kanazawa FC
Giravanz Kitakyushu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Zweigen Kanazawa FC
Vanraure Hachinohe FC
Zweigen Kanazawa FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Tochigi SC
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi SC
Zweigen Kanazawa FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Nara Club
Zweigen Kanazawa FC
Nara Club
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Osaka FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Osaka FC
SC Sagamihara
Osaka FC
SC Sagamihara
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Osaka FC
Vanraure Hachinohe FC
Osaka FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
Osaka FC
Thespa Kusatsu Gunma
Osaka FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Kamatamare Sanuki
Osaka FC
Kamatamare Sanuki
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Kagoshima United
Osaka FC
Kagoshima United
Osaka FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Miyazaki
Osaka FC
Miyazaki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
Osaka FC
AC Nagano Parceiro
Osaka FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Nara Club
Osaka FC
Nara Club
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Osaka FC
Fukushima United FC
Osaka FC
Fukushima United FC
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Miyazaki
Osaka FC
Miyazaki
Osaka FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Kamatamare Sanuki(N)
Osaka FC
Kamatamare Sanuki(N)
Osaka FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Kagoshima United
Osaka FC
Kagoshima United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JE Cup
|
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D3
|
SC Sagamihara
Osaka FC
SC Sagamihara
Osaka FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Tochigi City
Osaka FC
Tochigi City
Osaka FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Thespa Kusatsu Gunma
Osaka FC
Thespa Kusatsu Gunma
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Vanraure Hachinohe FC
Osaka FC
Vanraure Hachinohe FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
Osaka FC
Giravanz Kitakyushu
Osaka FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Azul Claro Numazu
Osaka FC
Azul Claro Numazu
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
5 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 10 |
4 | 2 | 4 |
Khách vs Top 10 |
5 | 5 | 3 |
Khách vs Last 10 |
8 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 5 | 1 | 3 | 7 | 0 | 2 | 10.6 | 3.4 |
25 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 9.7 | 3.0 |
24 | 5 | 2 | 3 | 4 | 0 | 6 | 11.0 | 2.2 |
23 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 10.3 | 2.5 |
22 | 6 | 1 | 3 | 5 | 0 | 5 | 9.6 | 2.1 |
21 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.2 | 2.1 |
20 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.0 | 2.4 |
19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 0 | 4 | 10.5 | 2.4 |
18 | 6 | 0 | 4 | 4 | 0 | 6 | 9.2 | 2.1 |
17 | 6 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4 | 8.7 | 2.2 |
3 trận sắp tới
Zweigen Kanazawa FC |
||
---|---|---|
JPN D3
|
FC Ryukyu
Zweigen Kanazawa FC
|
8 Ngày |
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
|
13 Ngày |
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Kamatamare Sanuki
|
20 Ngày |
Osaka FC |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Osaka FC
Tochigi City
|
8 Ngày |
JPN D3
|
Osaka FC
Giravanz Kitakyushu
|
12 Ngày |
JPN D3
|
Nara Club
Osaka FC
|
20 Ngày |