Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 0 | 13 | -8 | 15 | 12 | 28% |
Chủ | 8 | 3 | 0 | 5 | 1 | 9 | 13 | 38% |
Khách | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83% | |
Tất cả | 18 | 4 | 5 | 9 | -5 | 17 | 12 | 22% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | 12 | 25% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -4 | 7 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 2 | 9 | -6 | 23 | 8 | 39% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | 9 | 44% |
Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | -9 | 9 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | 13 | 22% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 11 | 22% |
Khách | 9 | 2 | 0 | 7 | -9 | 6 | 13 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Lillestrom B
HamKam B
Lillestrom B
HamKam B
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D2
|
HamKam B
Lillestrom B
HamKam B
Lillestrom B
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
NOR D2
|
Lillestrom B
HamKam B
Lillestrom B
HamKam B
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HamKam B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Skedsmo FK
HamKam B
Skedsmo FK
HamKam B
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
NOR D4
|
HamKam B
Nordstrand
HamKam B
Nordstrand
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NOR D4
|
Lorenskog
HamKam B
Lorenskog
HamKam B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
HamKam B
Stromsgodset B
HamKam B
Stromsgodset B
|
30 | 90 | 30 | 90 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Assiden
HamKam B
Assiden
HamKam B
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
HamKam B
Skedsmo FK
HamKam B
Skedsmo FK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
HamKam B
Kongsvinger IL B
HamKam B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
HamKam B
Lorenskog
HamKam B
Lorenskog
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
6.5
2.5/3
X
X
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
HamKam B
Ull Kisa B
HamKam B
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
HamKam B
Assiden
HamKam B
Assiden
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Bjorkelangen
HamKam B
Bjorkelangen
HamKam B
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
NOR D4
|
HamKam B
FF Lillehammer
HamKam B
FF Lillehammer
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lillestrom B
HamKam B
Lillestrom B
HamKam B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Skjetten
HamKam B
Skjetten
HamKam B
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NOR D4
|
HamKam B
Gjovik Lyn
HamKam B
Gjovik Lyn
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
NOR D4
|
Nordstrand
HamKam B
Nordstrand
HamKam B
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
HamKam B
Elverum
HamKam B
Elverum
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Stromsgodset B
HamKam B
Stromsgodset B
HamKam B
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
NOR D4
|
Honefoss
HamKam B
Honefoss
HamKam B
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
T
|
4.5
2
T
X
|
NOR D4
|
HamKam B(N)
Fredrikstad B
HamKam B(N)
Fredrikstad B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
4
X
|
Chưa có dữ liệu
Lillestrom B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Lillestrom B
Skjetten
Lillestrom B
Skjetten
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
FF Lillehammer
Lillestrom B
FF Lillehammer
Lillestrom B
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
NOR D4
|
Skedsmo FK
Lillestrom B
Skedsmo FK
Lillestrom B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Bjorkelangen
Lillestrom B
Bjorkelangen
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Lorenskog
Lillestrom B
Lorenskog
Lillestrom B
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Assiden
Lillestrom B
Assiden
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Lillestrom B
Ull Kisa B
Lillestrom B
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Skedsmo FK
Lillestrom B
Skedsmo FK
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Bjorkelangen
Lillestrom B
Bjorkelangen
Lillestrom B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
NOR D4
|
Lillestrom B
FF Lillehammer
Lillestrom B
FF Lillehammer
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Lorenskog
Lillestrom B
Lorenskog
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
NOR D4
|
Skjetten
Lillestrom B
Skjetten
Lillestrom B
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lillestrom B
HamKam B
Lillestrom B
HamKam B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Gjovik Lyn
Lillestrom B
Gjovik Lyn
Lillestrom B
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Lillestrom B
Kongsvinger IL B
Lillestrom B
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Nordstrand
Lillestrom B
Nordstrand
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Elverum
Lillestrom B
Elverum
Lillestrom B
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Rosenborg B
Lillestrom B
Rosenborg B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Stromsgodset B
Lillestrom B
Stromsgodset B
Lillestrom B
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
3 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 24
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
18 Tổng số mất bàn 22
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3.3 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7.3 | 1.9 |
12 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 6.7 | 2.9 |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4.6 | 1.3 |
3 trận sắp tới
HamKam B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
FF Lillehammer
HamKam B
|
5 Ngày |
NOR D4
|
HamKam B
Bjorkelangen
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Gjovik Lyn
HamKam B
|
19 Ngày |
Lillestrom B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Lillestrom B
Gjovik Lyn
|
6 Ngày |
NOR D4
|
Nordstrand
Lillestrom B
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Lillestrom B
Elverum
|
19 Ngày |