



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 22 | 47 | 2 | 68% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 19 | 27 | 1 | 90% |
Khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% | |
Tất cả | 22 | 13 | 6 | 3 | 14 | 45 | 1 | 59% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 11 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | 2 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | -5 | 26 | 17 | 32% |
Chủ | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | 16 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | 15 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% | |
Tất cả | 22 | 8 | 10 | 4 | 5 | 34 | 3 | 36% |
Chủ | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | 14 | 25% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
00 | 00 | 50 | 50 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
22 | 22 | 24 | 24 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
14 | 14 | 34 | 34 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charleston Battery
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
|
40 | 41 | 40 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
North Carolina
Charleston Battery
North Carolina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Charleston Battery
Hartford Athletic
Charleston Battery
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Charleston Battery
Greenville Triumph
Charleston Battery
Greenville Triumph
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
San Antonio
Charleston Battery
San Antonio
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Washington D.C. United
Charleston Battery
Washington D.C. United
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Hartford Athletic
Charleston Battery
Hartford Athletic
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Indy Eleven
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Hartford Athletic
Indy Eleven
Hartford Athletic
Indy Eleven
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Louisville City FC
Indy Eleven
Louisville City FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Indy Eleven
Greenville Triumph
Indy Eleven
Greenville Triumph
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Indy Eleven
Loudoun United
Indy Eleven
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Detroit City
Indy Eleven
Detroit City
Indy Eleven
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Tampa Bay Rowdies
Indy Eleven
Tampa Bay Rowdies
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Indy Eleven
FC Tulsa
Indy Eleven
FC Tulsa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina
Indy Eleven
North Carolina
Indy Eleven
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Rhode Island
Indy Eleven
Rhode Island
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Monterey Bay FC
Indy Eleven
Monterey Bay FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Indy Eleven
Tampa Bay Rowdies
Indy Eleven
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Las Vegas Lights
Indy Eleven
Las Vegas Lights
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Pittsburgh Riverhounds
Indy Eleven
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Hartford Athletic
Indy Eleven
Hartford Athletic
|
23 | 4 4 | 23 | 4 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Knoxville troops
Indy Eleven
Knoxville troops
Indy Eleven
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Indy Eleven
El Paso Locomotive FC
Indy Eleven
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Indy Eleven
Sacramento Republic FC
Indy Eleven
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Top 12 |
2 | 3 | 5 |
Khách vs Last 12 |
5 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Charleston Battery |
||
---|---|---|
USL CH
|
Charleston Battery
Oakland Roots
|
7 Ngày |
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Charleston Battery
|
14 Ngày |
USL CH
|
Orange County Blues FC
Charleston Battery
|
21 Ngày |
Indy Eleven |
||
---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Indy Eleven
|
7 Ngày |
USL CH
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
15 Ngày |
USL CH
|
Indy Eleven
FC Tulsa
|
21 Ngày |