



2
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | 15 | 33% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | 18 | 44% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% | |
Tất cả | 21 | 5 | 10 | 6 | 0 | 25 | 18 | 24% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 17 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | 19 | 26% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | 12 | 50% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -9 | 7 | 23 | 8% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% | |
Tất cả | 23 | 4 | 10 | 9 | -6 | 22 | 21 | 17% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 20 | 20% |
Khách | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | 14 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 10 | 42 | 42 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Colorado Springs Switchbacks FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Louisville City FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Louisville City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USA ULOC
|
El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC
El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Pittsburgh Riverhounds
Colorado Springs Switchbacks FC
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
Colorado Springs Switchbacks FC
New York Red Bulls
Colorado Springs Switchbacks FC
New York Red Bulls
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Monterey Bay FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
AV Alta
Monterey Bay FC
AV Alta
Monterey Bay FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Monterey Bay FC
Indy Eleven
Monterey Bay FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Monterey Bay FC
Spokane Velocity
Monterey Bay FC
Spokane Velocity
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Louisville City FC
Monterey Bay FC
Louisville City FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Miami FC
Monterey Bay FC
Miami FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Monterey Bay FC
New Mexico United
Monterey Bay FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Last 12 |
5 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Colorado Springs Switchbacks FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Colorado Springs Switchbacks FC
|
7 Ngày |
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Sacramento Republic FC
|
14 Ngày |
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Hartford Athletic
|
21 Ngày |
Monterey Bay FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Hartford Athletic
|
7 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
New Mexico United
|
14 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
|
21 Ngày |