



4
1
Hết
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | 0 | 29 | 11 | 32% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 14 | 40% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 22 | 6 | 8 | 8 | 0 | 26 | 17 | 27% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 40% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | 16 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | 13 | 40% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | 7 | 60% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | 20 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 20 | 7 | 7 | 6 | 4 | 28 | 12 | 35% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | 19 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Detroit City
Orange County Blues FC
Detroit City
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Orange County Blues FC
Detroit City
Orange County Blues FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Detroit City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Detroit City
San Antonio
Detroit City
San Antonio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USL CH
|
North Carolina
Detroit City
North Carolina
Detroit City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Detroit City
Indy Eleven
Detroit City
Indy Eleven
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Detroit City
Rhode Island
Detroit City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Detroit City
Westchester SC
Detroit City
Westchester SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Detroit City
Oakland Roots
Detroit City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Detroit City
Loudoun United
Detroit City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Portland Hearts of Pine
Detroit City
Portland Hearts of Pine
Detroit City
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
Chicago Fire(N)
Detroit City
Chicago Fire(N)
Detroit City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Detroit City
Indy Eleven
Detroit City
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USA NPSL
|
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Orange County Blues FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Birmingham Legion
Orange County Blues FC
Birmingham Legion
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Orange County Blues FC
FC Tulsa
Orange County Blues FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
Oakland Roots
Orange County Blues FC
Oakland Roots
Orange County Blues FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Loudoun United
Orange County Blues FC
Loudoun United
Orange County Blues FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Orange County Blues FC
El Paso Locomotive FC
Orange County Blues FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA ULOC
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
New Mexico United
Orange County Blues FC
New Mexico United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina
Orange County Blues FC
North Carolina
Orange County Blues FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
FC Tulsa
Orange County Blues FC
FC Tulsa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USA ULOC
|
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Orange County Blues FC
Oakland Roots
Orange County Blues FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA CUP
|
AV Alta
Orange County Blues FC
AV Alta
Orange County Blues FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 4 | 4 |
Khách vs Top 12 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 12 |
5 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Detroit City |
||
---|---|---|
USL CH
|
New Mexico United
Detroit City
|
4 Ngày |
USL CH
|
Detroit City
Lexington
|
14 Ngày |
USL CH
|
Detroit City
Louisville City FC
|
21 Ngày |
Orange County Blues FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Lexington
Orange County Blues FC
|
6 Ngày |
USL CH
|
San Antonio
Orange County Blues FC
|
14 Ngày |
USL CH
|
Orange County Blues FC
Charleston Battery
|
21 Ngày |