



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 12 | 42 | 3 | 55% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | 3 | 45% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | 6 | 36% |
Chủ | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | 23 | 9% |
Khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 9 | 9 | -9 | 21 | 23 | 18% |
Chủ | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | 24 | 17% |
Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | -3 | 11 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 22 | 1 | 11 | 10 | -11 | 14 | 23 | 5% |
Chủ | 12 | 1 | 7 | 4 | -4 | 10 | 21 | 8% |
Khách | 10 | 0 | 4 | 6 | -7 | 4 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
13 | 13 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Tulsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Orange County Blues FC
FC Tulsa
Orange County Blues FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Hartford Athletic
FC Tulsa
Hartford Athletic
FC Tulsa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
FC Tulsa
New Mexico United
FC Tulsa
New Mexico United
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
FC Tulsa
Loudoun United
FC Tulsa
Loudoun United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Indy Eleven
FC Tulsa
Indy Eleven
FC Tulsa
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Louisville City FC
FC Tulsa
Louisville City FC
FC Tulsa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
FC Tulsa
Las Vegas Lights
FC Tulsa
Las Vegas Lights
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
FC Tulsa
Miami FC
FC Tulsa
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
FC Tulsa
Chattanooga Red Wolves
FC Tulsa
Chattanooga Red Wolves
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
FC Tulsa
Sacramento Republic FC
FC Tulsa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
San Antonio
FC Tulsa
San Antonio
FC Tulsa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
FC Tulsa
Lexington
FC Tulsa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
El Paso Locomotive FC
FC Tulsa
El Paso Locomotive FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
FC Tulsa
Orange County Blues FC
FC Tulsa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA NPSL
|
Knoxville troops
FC Tulsa
Knoxville troops
FC Tulsa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Birmingham Legion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Birmingham Legion
Orange County Blues FC
Birmingham Legion
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Hartford Athletic
Birmingham Legion
Hartford Athletic
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Birmingham Legion
Forward Madison FC
Birmingham Legion
Forward Madison FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
North Carolina
Birmingham Legion
North Carolina
Birmingham Legion
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Oakland Roots
Birmingham Legion
Oakland Roots
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Birmingham Legion
Louisville City FC
Birmingham Legion
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 4 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 2 | 4 |
Khách vs Top 12 |
2 | 6 | 1 |
Khách vs Last 12 |
2 | 3 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 15
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
FC Tulsa |
||
---|---|---|
USL CH
|
New Mexico United
FC Tulsa
|
7 Ngày |
USL CH
|
Oakland Roots
FC Tulsa
|
14 Ngày |
USL CH
|
Indy Eleven
FC Tulsa
|
21 Ngày |
Birmingham Legion |
||
---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
Tampa Bay Rowdies
|
11 Ngày |
USL CH
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
15 Ngày |
USL CH
|
San Antonio
Birmingham Legion
|
21 Ngày |