



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | -15 | 20 | 24 | 23% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | 21 | 25% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | 21 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 22 | 6 | 9 | 7 | -3 | 27 | 16 | 27% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | 10 | 33% |
Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | 15 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 5 | 29 | 11 | 36% |
Chủ | 13 | 5 | 3 | 5 | 7 | 18 | 11 | 38% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | 13 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 22 | 6 | 10 | 6 | 4 | 28 | 11 | 27% |
Chủ | 13 | 3 | 6 | 4 | 2 | 15 | 12 | 23% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 00 | 01 | 01 |
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Miami FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Loudoun United
Miami FC
Loudoun United
Miami FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Louisville City FC
Miami FC
Louisville City FC
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
El Paso Locomotive FC
Miami FC
El Paso Locomotive FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Miami FC
Lexington
Miami FC
Lexington
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Miami FC
FC Tulsa
Miami FC
FC Tulsa
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Greenville Triumph
Miami FC
Greenville Triumph
Miami FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Rhode Island
Miami FC
Rhode Island
Miami FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
FC Naples
Miami FC
FC Naples
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Miami FC
Loudoun United
Miami FC
Loudoun United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Miami FC
Monterey Bay FC
Miami FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
30 | 33 | 30 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hartford Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Hartford Athletic
Indy Eleven
Hartford Athletic
Indy Eleven
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina
Hartford Athletic
North Carolina
Hartford Athletic
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Rhode Island
Hartford Athletic
Rhode Island
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
San Antonio
Hartford Athletic
San Antonio
Hartford Athletic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Hartford Athletic
FC Tulsa
Hartford Athletic
FC Tulsa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Hartford Athletic
Birmingham Legion
Hartford Athletic
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
New Mexico United
Hartford Athletic
New Mexico United
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Rhode Island
Hartford Athletic
Rhode Island
Hartford Athletic
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Rhode Island
Hartford Athletic
Rhode Island
Hartford Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Tampa Bay Rowdies
Hartford Athletic
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Loudoun United
Hartford Athletic
Loudoun United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Charleston Battery
Hartford Athletic
Charleston Battery
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
North Carolina
Hartford Athletic
North Carolina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Westchester SC
Hartford Athletic
Westchester SC
Hartford Athletic
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Hartford Athletic
Indy Eleven
Hartford Athletic
|
23 | 4 4 | 23 | 4 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Louisville City FC
Hartford Athletic
Louisville City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 6 |
Khách vs Top 12 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 12 |
5 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 21
-
1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
21 Tổng số mất bàn 8
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
0% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Miami FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Miami FC
|
7 Ngày |
USL CH
|
Miami FC
Rhode Island
|
13 Ngày |
USL CH
|
North Carolina
Miami FC
|
20 Ngày |
Hartford Athletic |
||
---|---|---|
USA ULOC
|
Hartford Athletic
Greenville Triumph
|
4 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Hartford Athletic
|
7 Ngày |
USL CH
|
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
|
14 Ngày |