



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | -7 | 23 | 12 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 1 | 6 | -1 | 13 | 12 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | 12 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | -2 | 26 | 9 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 8 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | 8 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 8 | 3 | 11 | 38 | 3 | 48% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | 2 | 60% |
Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | 3 | 36% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 21 | 9 | 8 | 4 | 6 | 35 | 3 | 43% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 0 | 6 | 20 | 5 | 50% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 2 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USA NPSL
|
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
USA NPSL
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
South Georgia Tormenta FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
Forward Madison FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
South Georgia Tormenta FC
Chattanooga Red Wolves
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Richmond Kickers
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
South Georgia Tormenta FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC
Greenville Triumph
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1/1.5
T
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Omaha
South Georgia Tormenta FC
Omaha
South Georgia Tormenta FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
South Georgia Tormenta FC
Portland Hearts of Pine
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
South Georgia Tormenta FC
Texoma
South Georgia Tormenta FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Tampa Bay Rowdies
South Georgia Tormenta FC
Tampa Bay Rowdies
South Georgia Tormenta FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Chattanooga Red Wolves
South Georgia Tormenta FC
Chattanooga Red Wolves
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Spokane Velocity
South Georgia Tormenta FC
Spokane Velocity
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA NPSL
|
South Georgia Tormenta FC
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC
Greenville Triumph
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Knoxville troops
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Knoxville troops
Spokane Velocity
Knoxville troops
Spokane Velocity
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
FC Naples
Knoxville troops
FC Naples
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Knoxville troops
Richmond Kickers
Knoxville troops
Richmond Kickers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Knoxville troops
Omaha
Knoxville troops
Omaha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Knoxville troops
Forward Madison FC
Knoxville troops
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
Portland Hearts of Pine
Knoxville troops
Portland Hearts of Pine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Knoxville troops
Charlotte Independence
Knoxville troops
Charlotte Independence
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Chattanooga Red Wolves
Knoxville troops
Chattanooga Red Wolves
Knoxville troops
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA L1
|
Knoxville troops
Westchester SC
Knoxville troops
Westchester SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
AV Alta
Knoxville troops
AV Alta
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Knoxville troops
Chattanooga Red Wolves
Knoxville troops
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Forward Madison FC
Knoxville troops
Forward Madison FC
Knoxville troops
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Knoxville troops
Westchester SC
Knoxville troops
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Knoxville troops
Indy Eleven
Knoxville troops
Indy Eleven
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Knoxville troops
Charlotte Independence
Knoxville troops
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
Knoxville troops
Portland Hearts of Pine
Knoxville troops
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 5 | 3 |
Khách vs Top 7 |
4 | 2 | 2 |
Khách vs Last 7 |
6 | 6 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 6 | 9.7 | 4.9 |
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 8.0 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
South Georgia Tormenta FC |
||
---|---|---|
USA L1
|
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC
|
7 Ngày |
USA L1
|
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
|
14 Ngày |
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
|
21 Ngày |
Knoxville troops |
||
---|---|---|
USA L1
|
AV Alta
Knoxville troops
|
7 Ngày |
USA L1
|
Omaha
Knoxville troops
|
15 Ngày |
USA L1
|
Knoxville troops
Charlotte Independence
|
20 Ngày |