



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 5 | 4 | 10 | 38 | 2 | 55% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | 4 | 55% |
Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | 1 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | 50% | |
Tất cả | 20 | 11 | 6 | 3 | 10 | 39 | 1 | 55% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | 2 | 64% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 2 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 8 | 11 | -13 | 17 | 14 | 14% |
Chủ | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | 14 | 9% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 22 | 4 | 10 | 8 | -7 | 22 | 13 | 18% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | 12 | 27% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | 11 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-1
H
B
|
2.5
1
T
X
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Spokane Velocity
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Knoxville troops
Spokane Velocity
Knoxville troops
Spokane Velocity
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Spokane Velocity
Forward Madison FC
Spokane Velocity
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA L1
|
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Omaha
Spokane Velocity
Omaha
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA ULOC
|
Spokane Velocity
Sacramento Republic FC
Spokane Velocity
Sacramento Republic FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Spokane Velocity
Chattanooga Red Wolves
Spokane Velocity
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Texoma
Spokane Velocity
Texoma
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Las Vegas Lights
Spokane Velocity
Las Vegas Lights
Spokane Velocity
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Spokane Velocity
Richmond Kickers
Spokane Velocity
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Charlotte Independence
Spokane Velocity
Charlotte Independence
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Monterey Bay FC
Spokane Velocity
Monterey Bay FC
Spokane Velocity
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Richmond Kickers
Spokane Velocity
Richmond Kickers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Spokane Velocity
South Georgia Tormenta FC
Spokane Velocity
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Spokane Velocity
Oakland Roots
Spokane Velocity
Oakland Roots
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Texoma
Spokane Velocity
Texoma
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Westchester SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
Richmond Kickers
Westchester SC
Richmond Kickers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Portland Hearts of Pine
Westchester SC
Portland Hearts of Pine
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Westchester SC
Charlotte Independence
Westchester SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Omaha
Westchester SC
Omaha
Westchester SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Chattanooga Red Wolves
Westchester SC
Chattanooga Red Wolves
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA ULOC
|
Detroit City
Westchester SC
Detroit City
Westchester SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
Knoxville troops
Westchester SC
Knoxville troops
Westchester SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Greenville Triumph
Westchester SC
Greenville Triumph
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Knoxville troops
Westchester SC
Knoxville troops
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Westchester SC
Hartford Athletic
Westchester SC
Hartford Athletic
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA L1
|
Westchester SC
Richmond Kickers
Westchester SC
Richmond Kickers
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Charlotte Independence
Westchester SC
Charlotte Independence
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
5 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
6 | 3 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 6 | 6 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 20
-
1.2 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 6 | 9.7 | 4.9 |
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 8.0 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Spokane Velocity |
||
---|---|---|
USA L1
|
Texoma
Spokane Velocity
|
6 Ngày |
USA L1
|
Omaha
Spokane Velocity
|
10 Ngày |
USA L1
|
Spokane Velocity
Chattanooga Red Wolves
|
14 Ngày |
Westchester SC |
||
---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
Omaha
|
6 Ngày |
USA L1
|
Westchester SC
Texoma
|
14 Ngày |
USA L1
|
Westchester SC
Forward Madison FC
|
21 Ngày |