



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 6 | 7 | -7 | 27 | 8 | 35% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | -3 | 16 | 9 | 40% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 8 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% | |
Tất cả | 20 | 6 | 6 | 8 | -5 | 24 | 12 | 30% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | 9 | 40% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 18 | 44 | 2 | 70% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 18 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | 4 | 40% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 0 | 9 | 25 | 1 | 64% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 15 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
|
10 | 10 | 41 | 41 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
BK Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Ljungskile SK
BK Olympic
Ljungskile SK
BK Olympic
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Husqvarna
BK Olympic
Husqvarna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
BK Olympic
Angelholms FF
BK Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Hassleholms IF
BK Olympic
Hassleholms IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Lunds BK
BK Olympic
Lunds BK
BK Olympic
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
SWE D1 SN
|
Eskilsminne IF
BK Olympic
Eskilsminne IF
BK Olympic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Skovde AIK
BK Olympic
Skovde AIK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ariana
BK Olympic
Ariana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
Eslovs BK
BK Olympic
Eslovs BK
BK Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SWE D1 SN
|
Hassleholms IF
BK Olympic
Hassleholms IF
BK Olympic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Lunds BK
BK Olympic
Lunds BK
BK Olympic
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ljungskile SK
BK Olympic
Ljungskile SK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Angelholms FF
BK Olympic
Angelholms FF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
FC Rosengard
BK Olympic
FC Rosengard
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Oskarshamns AIK
BK Olympic
Oskarshamns AIK
BK Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Torslanda IK
BK Olympic
Torslanda IK
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Husqvarna
BK Olympic
Husqvarna
BK Olympic
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Jonkopings Sodra IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
IFK Skovde FK
Jonkopings Sodra IF
IFK Skovde FK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Jonkopings Sodra IF
Norrby IF
Jonkopings Sodra IF
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Torslanda IK
Jonkopings Sodra IF
Torslanda IK
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Angelholms FF
Jonkopings Sodra IF
Angelholms FF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Rosengard
Jonkopings Sodra IF
FC Rosengard
Jonkopings Sodra IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Jonkopings Sodra IF
IF Sylvia
Jonkopings Sodra IF
IF Sylvia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
FC Trollhattan
Jonkopings Sodra IF
FC Trollhattan
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Jonkopings Sodra IF
Angelholms FF
Jonkopings Sodra IF
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Oskarshamns AIK
Jonkopings Sodra IF
Oskarshamns AIK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Ljungskile SK
Jonkopings Sodra IF
Ljungskile SK
Jonkopings Sodra IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
IFK Skovde FK
Jonkopings Sodra IF
IFK Skovde FK
Jonkopings Sodra IF
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Hassleholms IF
Jonkopings Sodra IF
Hassleholms IF
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Husqvarna
Jonkopings Sodra IF
Husqvarna
Jonkopings Sodra IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
FC Rosengard
Jonkopings Sodra IF
FC Rosengard
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Skovde AIK
Jonkopings Sodra IF
Skovde AIK
Jonkopings Sodra IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Norrby IF
Jonkopings Sodra IF
Norrby IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Eskilsminne IF
Jonkopings Sodra IF
Eskilsminne IF
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
Jonkopings Sodra IF
Torslanda IK
Jonkopings Sodra IF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SWE D1 SN
|
Ariana
Jonkopings Sodra IF
Ariana
Jonkopings Sodra IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
7 | 6 | 7 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
14 | 2 | 4 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 0 | 3 | 5 | 1 | 1 | 12.4 | 3.1 |
20 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.6 | 4.3 |
19 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 3.1 |
17 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | 10.6 | 3.6 |
16 | 5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 4 | 11.0 | 2.9 |
14 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.9 | 4.4 |
13 | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | 11.4 | 3.5 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.6 | 2.5 |
11 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.9 |
10 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 2.6 |
3 trận sắp tới
BK Olympic |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
BK Olympic
|
6 Ngày |
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Lunds BK
|
14 Ngày |
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Norrby IF
|
21 Ngày |
Jonkopings Sodra IF |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Lunds BK
Jonkopings Sodra IF
|
7 Ngày |
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Husqvarna
|
14 Ngày |
SWE D1 SN
|
Hassleholms IF
Jonkopings Sodra IF
|
21 Ngày |