Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | -6 | 22 | 10 | 29% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 0 | 5 | 14 | 8 | 38% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -11 | 8 | 13 | 22% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% | |
Tất cả | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | 15 | 18% |
Chủ | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | 10 | 25% |
Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | -6 | 5 | 14 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | 11 | 24% |
Chủ | 9 | 3 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 33% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | 15 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% | |
Tất cả | 17 | 3 | 9 | 5 | -2 | 18 | 12 | 18% |
Chủ | 9 | 2 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 22% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | 12 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ECU D1
|
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ECU D2
|
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Delfin SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Delfin SC
Club Sport Emelec
Delfin SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Delfin SC
Mushuc Runa
Delfin SC
Mushuc Runa
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Delfin SC
Independiente del Valle
Delfin SC
Independiente del Valle
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Tecnico Universitario
Delfin SC
Tecnico Universitario
Delfin SC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ECU D1
|
Delfin SC
Universidad Catolica
Delfin SC
Universidad Catolica
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Libertad FC
Delfin SC
Libertad FC
Delfin SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ECU D1
|
Delfin SC
Orense SC
Delfin SC
Orense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
CD El Nacional
Delfin SC
CD El Nacional
Delfin SC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Delfin SC
Macara
Delfin SC
Macara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Vinotinto de Ecuador
Delfin SC
Vinotinto de Ecuador
Delfin SC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Delfin SC
Sociedad Deportiva Aucas
Delfin SC
Sociedad Deportiva Aucas
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ECU D1
|
Barcelona SC(ECU)
Delfin SC
Barcelona SC(ECU)
Delfin SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Delfin SC
Deportivo Cuenca
Delfin SC
Deportivo Cuenca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Delfin SC
Liga Dep. Universitaria Quito
Delfin SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ECU D1
|
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Delfin SC
Club Sport Emelec
Delfin SC
Club Sport Emelec
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Mushuc Runa
Delfin SC
Mushuc Runa
Delfin SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ECU D1
|
Delfin SC
Cumbaya FC
Delfin SC
Cumbaya FC
|
42 | 64 | 42 | 64 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Sociedad Deportiva Aucas
Delfin SC
Sociedad Deportiva Aucas
Delfin SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Manta FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Manta FC
Orense SC
Manta FC
Orense SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Barcelona SC(ECU)
Manta FC
Barcelona SC(ECU)
Manta FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Macara
Manta FC
Macara
Manta FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ECU D1
|
Manta FC
Vinotinto de Ecuador
Manta FC
Vinotinto de Ecuador
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ECU D1
|
Sociedad Deportiva Aucas
Manta FC
Sociedad Deportiva Aucas
Manta FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Manta FC
Mushuc Runa
Manta FC
Mushuc Runa
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Deportivo Cuenca
Manta FC
Deportivo Cuenca
Manta FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Manta FC
Liga Dep. Universitaria Quito
Manta FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ECU D1
|
Independiente del Valle
Manta FC
Independiente del Valle
Manta FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ECU D1
|
Manta FC
Tecnico Universitario
Manta FC
Tecnico Universitario
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Manta FC
Club Sport Emelec
Manta FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Manta FC
Libertad FC
Manta FC
Libertad FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ECU D1
|
Universidad Catolica
Manta FC
Universidad Catolica
Manta FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ECU D1
|
Manta FC
CD El Nacional
Manta FC
CD El Nacional
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Orense SC
Manta FC
Orense SC
Manta FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Manta FC
Barcelona SC(ECU)
Manta FC
Barcelona SC(ECU)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Delfin SC
Manta FC
Delfin SC
Manta FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Manta FC
San Antonio Bulo Bulo
Manta FC
San Antonio Bulo Bulo
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Manta FC
Club Sport Emelec
Manta FC
Club Sport Emelec
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 5 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 5 | 4 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 50%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.0 |