Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 3 | 6 | 1 | 33 | 4 | 53% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | 7 | 30% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% | |
Tất cả | 19 | 7 | 9 | 3 | 7 | 30 | 3 | 37% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | 1 | 67% |
Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | -2 | 9 | 10 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | 7 | 37% |
Chủ | 10 | 6 | 0 | 4 | 5 | 18 | 4 | 60% |
Khách | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | 11 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 19 | 5 | 5 | 9 | -4 | 20 | 13 | 26% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | 6 | 50% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -6 | 4 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Libertad FC
Orense SC
Libertad FC
Orense SC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Orense SC
Libertad FC
Orense SC
Libertad FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
X
|
ECU D1
|
Libertad FC
Orense SC
Libertad FC
Orense SC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Orense SC
Libertad FC
Orense SC
Libertad FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Libertad FC
Orense SC
Libertad FC
Orense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Orense SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Tecnico Universitario
Orense SC
Tecnico Universitario
Orense SC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ECU D1
|
Orense SC
Liga Dep. Universitaria Quito
Orense SC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Manta FC
Orense SC
Manta FC
Orense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ECU D1
|
Orense SC
Macara
Orense SC
Macara
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Orense SC
Club Sport Emelec
Orense SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Orense SC
Sociedad Deportiva Aucas
Orense SC
Sociedad Deportiva Aucas
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Mushuc Runa
Orense SC
Mushuc Runa
Orense SC
|
22 | 25 | 22 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Orense SC
Deportivo Cuenca
Orense SC
Deportivo Cuenca
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Delfin SC
Orense SC
Delfin SC
Orense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Orense SC
Independiente del Valle
Orense SC
Independiente del Valle
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Universidad Catolica
Orense SC
Universidad Catolica
Orense SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Orense SC
Barcelona SC(ECU)
Orense SC
Barcelona SC(ECU)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Orense SC
Vinotinto de Ecuador
Orense SC
Vinotinto de Ecuador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
CD El Nacional
Orense SC
CD El Nacional
Orense SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Libertad FC
Orense SC
Libertad FC
Orense SC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Orense SC
Tecnico Universitario
Orense SC
Tecnico Universitario
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CSA
|
Mushuc Runa(N)
Orense SC
Mushuc Runa(N)
Orense SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Orense SC
Liga Dep. Universitaria Quito
Orense SC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ECU D1
|
Orense SC
Manta FC
Orense SC
Manta FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Macara
Orense SC
Macara
Orense SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Libertad FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D1
|
Libertad FC
Deportivo Cuenca
Libertad FC
Deportivo Cuenca
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Barcelona SC(ECU)
Libertad FC
Barcelona SC(ECU)
Libertad FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Libertad FC
Tecnico Universitario
Libertad FC
Tecnico Universitario
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D1
|
Independiente del Valle
Libertad FC
Independiente del Valle
Libertad FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ECU D1
|
Vinotinto de Ecuador
Libertad FC
Vinotinto de Ecuador
Libertad FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Libertad FC
Macara
Libertad FC
Macara
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
Libertad FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ECU D1
|
Libertad FC
Delfin SC
Libertad FC
Delfin SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ECU D1
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D1
|
Libertad FC
Universidad Catolica
Libertad FC
Universidad Catolica
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Libertad FC
Mushuc Runa
Libertad FC
Mushuc Runa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ECU D1
|
Libertad FC
CD El Nacional
Libertad FC
CD El Nacional
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Manta FC
Libertad FC
Manta FC
Libertad FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ECU D1
|
Libertad FC
Orense SC
Libertad FC
Orense SC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Deportivo Cuenca
Libertad FC
Deportivo Cuenca
Libertad FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D1
|
Libertad FC
Barcelona SC(ECU)
Libertad FC
Barcelona SC(ECU)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D1
|
Tecnico Universitario
Libertad FC
Tecnico Universitario
Libertad FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ECU D1
|
Libertad FC
Independiente del Valle
Libertad FC
Independiente del Valle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Libertad FC
Deportivo Cuenca
Libertad FC
Deportivo Cuenca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
5 | 3 | 2 |
Khách vs Last 8 |
2 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.6 |
18 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 4.6 |
17 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.0 |