



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 4 | 3 | 18 | 40 | 2 | 63% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 12 | 22 | 4 | 78% |
Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 19 | 9 | 7 | 3 | 13 | 34 | 1 | 47% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | 3 | 67% |
Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | 3 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 4 | 5 | 19 | 34 | 5 | 53% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | 7 | 56% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 17 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% | |
Tất cả | 19 | 4 | 12 | 3 | 5 | 24 | 10 | 21% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 0 | 5 | 15 | 9 | 33% |
Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 0 | 9 | 10 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Viggbyholms
Bollstanas SK
Viggbyholms
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Viggbyholms
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Kungsangens IF
Viggbyholms
Kungsangens IF
Viggbyholms
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Viggbyholms
IK Franke
Viggbyholms
IK Franke
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE Cup
|
Viggbyholms(N)
IFK Norrkoping
Viggbyholms(N)
IFK Norrkoping
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SWE D3
|
Ytterhogdal IK
Viggbyholms
Ytterhogdal IK
Viggbyholms
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
SWE D3
|
Viggbyholms
Sunnersta AIF
Viggbyholms
Sunnersta AIF
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SWE D3
|
Falu FK
Viggbyholms
Falu FK
Viggbyholms
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Viggbyholms
FC Nacka Iliria
Viggbyholms
FC Nacka Iliria
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE Cup
|
Viggbyholms
FC Gute
Viggbyholms
FC Gute
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
FC Gute
Viggbyholms
FC Gute
Viggbyholms
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SWE D3
|
Viggbyholms
Skiljebo SK
Viggbyholms
Skiljebo SK
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Viggbyholms
Bollstanas SK
Viggbyholms
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Osterakers FK
Viggbyholms
IFK Osterakers FK
Viggbyholms
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Viggbyholms
Kungsangens IF
Viggbyholms
Kungsangens IF
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Sunnersta AIF
Viggbyholms
Sunnersta AIF
Viggbyholms
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Viggbyholms
Falu FK
Viggbyholms
Falu FK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Taby IS
Viggbyholms
Taby IS
Viggbyholms
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Viggbyholms
Ytterhogdal IK
Viggbyholms
Ytterhogdal IK
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
|
1.5/2
T
|
SWE D3
|
Viggbyholms
Jarfalla
Viggbyholms
Jarfalla
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
FC Nacka Iliria
Viggbyholms
FC Nacka Iliria
Viggbyholms
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IK Franke
Viggbyholms
IK Franke
Viggbyholms
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Bollstanas SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
IFK Osterakers FK
Bollstanas SK
IFK Osterakers FK
Bollstanas SK
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Ytterhogdal IK
Bollstanas SK
Ytterhogdal IK
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
FC Nacka Iliria
Bollstanas SK
FC Nacka Iliria
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Kungsangens IF
Bollstanas SK
Kungsangens IF
Bollstanas SK
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
IK Franke
Bollstanas SK
IK Franke
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE D3
|
Korsnas IF FK
Bollstanas SK
Korsnas IF FK
Bollstanas SK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Jarfalla
Bollstanas SK
Jarfalla
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Ytterhogdal IK
Bollstanas SK
Ytterhogdal IK
Bollstanas SK
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Viggbyholms
Bollstanas SK
Viggbyholms
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IK Franke
Bollstanas SK
IK Franke
Bollstanas SK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
IFK Osterakers FK
Bollstanas SK
IFK Osterakers FK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Taby IS
Bollstanas SK
Taby IS
Bollstanas SK
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Kungsangens IF
Bollstanas SK
Kungsangens IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Sunnersta AIF
Bollstanas SK
Sunnersta AIF
Bollstanas SK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
FC Nacka Iliria
Bollstanas SK
FC Nacka Iliria
Bollstanas SK
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Korsnas IF FK
Bollstanas SK
Korsnas IF FK
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
FC Gute
Bollstanas SK
FC Gute
Bollstanas SK
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Falu FK
Bollstanas SK
Falu FK
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Skiljebo SK
Bollstanas SK
Skiljebo SK
Bollstanas SK
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bollstanas SK
Konyaspor KIF
Bollstanas SK
Konyaspor KIF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
12 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
10 | 4 | 5 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 26
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 7.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Viggbyholms |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Korsnas IF FK
Viggbyholms
|
7 Ngày |
SWE D3
|
Viggbyholms
IFK Osterakers FK
|
13 Ngày |
SWE D3
|
Jarfalla
Viggbyholms
|
21 Ngày |
Bollstanas SK |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Bollstanas SK
Sunnersta AIF
|
6 Ngày |
SWE D3
|
Bollstanas SK
FC Gute
|
14 Ngày |
SWE D3
|
Falu FK
Bollstanas SK
|
21 Ngày |