



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 4 | 32 | 2 | 50% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | 8 | 33% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 5 | 20 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% | |
Tất cả | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | 4 | 39% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | 4 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | 6 | 39% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% | |
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | 6 | 33% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 4 | 33% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Washington Spirit
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Washington Spirit
Vancouver Whitecaps W
Nữ Washington Spirit
Vancouver Whitecaps W
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
T
|
6
2.5/3
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
B
|
5.5
2.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Seattle Reign (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
5 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 3 | 1 |
Khách vs Top 7 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Last 7 |
3 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 18
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Washington Spirit |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
|
6 Ngày |
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
11 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
21 Ngày |
Seattle Reign (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
|
21 Ngày |