Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 12 | 5 | 0 | 30 | 9 | 26% |
Chủ | 11 | 0 | 8 | 3 | -3 | 8 | 16 | 0% |
Khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 3 | 22 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 17% | |
Tất cả | 23 | 6 | 12 | 5 | 0 | 30 | 6 | 26% |
Chủ | 11 | 2 | 7 | 2 | -2 | 13 | 12 | 18% |
Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 3 | 8 | 10 | 39 | 2 | 52% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | 4 | 19 | 6 | 50% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | 2 | 55% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% | |
Tất cả | 23 | 7 | 11 | 5 | 3 | 32 | 5 | 30% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | 7 | 42% |
Khách | 11 | 2 | 8 | 1 | 1 | 14 | 5 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D2
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chile Cup
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D2
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chile Cup
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
|
2/2.5
T
|
Chile Cup
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
CHI D1
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
CHI D1
|
U.Concepcion(N)
Rangers Talca
U.Concepcion(N)
Rangers Talca
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
CHI D1
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
CHI D1
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
CHI D1
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5/3
X
|
CHI D1
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1
T
|
2.5/3
T
|
CHI D1
|
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
|
11 | 11 | 23 | 23 |
1
B
|
|
CHI D1
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rangers Talca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D2
|
Santiago Wanderers
Rangers Talca
Santiago Wanderers
Rangers Talca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D2
|
Rangers Talca
CD Magallanes
Rangers Talca
CD Magallanes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHI D2
|
Curico Unido
Rangers Talca
Curico Unido
Rangers Talca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHI D2
|
Rangers Talca
CD Santiago Morning
Rangers Talca
CD Santiago Morning
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHI D2
|
Cobreloa
Rangers Talca
Cobreloa
Rangers Talca
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca
CD Copiapo S.A.
Rangers Talca
CD Copiapo S.A.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CHI D2
|
San Luis Quillota
Rangers Talca
San Luis Quillota
Rangers Talca
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
Deportes Santa Cruz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca
San Marcos de Arica
Rangers Talca
San Marcos de Arica
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CHI D2
|
D. Concepcion
Rangers Talca
D. Concepcion
Rangers Talca
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca
Deportes Recoleta
Rangers Talca
Deportes Recoleta
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHI D2
|
CSD Antofagasta
Rangers Talca
CSD Antofagasta
Rangers Talca
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHI D2
|
Rangers Talca(N)
Deportes Temuco
Rangers Talca(N)
Deportes Temuco
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D2
|
Union San Felipe
Rangers Talca
Union San Felipe
Rangers Talca
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chile Cup
|
Rangers Talca
O Higgins
Rangers Talca
O Higgins
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHI D2
|
Rangers Talca
Santiago Wanderers
Rangers Talca
Santiago Wanderers
|
03 | 33 | 03 | 33 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
CD Magallanes
Rangers Talca
CD Magallanes
Rangers Talca
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHI D2
|
Rangers Talca(N)
Curico Unido
Rangers Talca(N)
Curico Unido
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chile Cup
|
Rangers Talca
Huachipato
Rangers Talca
Huachipato
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
U.Concepcion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D2
|
U.Concepcion
Deportes Recoleta
U.Concepcion
Deportes Recoleta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHI D2
|
D. Concepcion
U.Concepcion
D. Concepcion
U.Concepcion
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
U.Concepcion
San Marcos de Arica
U.Concepcion
San Marcos de Arica
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
Deportes Santa Cruz
U.Concepcion
Deportes Santa Cruz
U.Concepcion
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
San Luis Quillota
U.Concepcion
San Luis Quillota
U.Concepcion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Cobreloa
U.Concepcion
Cobreloa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHI D2
|
CD Magallanes
U.Concepcion
CD Magallanes
U.Concepcion
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Santiago Wanderers
U.Concepcion
Santiago Wanderers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D2
|
U.Concepcion
CSD Antofagasta
U.Concepcion
CSD Antofagasta
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D2
|
U.Concepcion
CD Copiapo S.A.
U.Concepcion
CD Copiapo S.A.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHI D2
|
Deportes Temuco
U.Concepcion
Deportes Temuco
U.Concepcion
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D2
|
Curico Unido(N)
U.Concepcion
Curico Unido(N)
U.Concepcion
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D2
|
Union San Felipe
U.Concepcion
Union San Felipe
U.Concepcion
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
U.Concepcion(N)
CD Santiago Morning
U.Concepcion(N)
CD Santiago Morning
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chile Cup
|
U.Concepcion
Deportes Santa Cruz
U.Concepcion
Deportes Santa Cruz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D2
|
U.Concepcion
Rangers Talca
U.Concepcion
Rangers Talca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHI D2
|
Deportes Recoleta
U.Concepcion
Deportes Recoleta
U.Concepcion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CHI D2
|
U.Concepcion
D. Concepcion
U.Concepcion
D. Concepcion
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D2
|
San Marcos de Arica
U.Concepcion
San Marcos de Arica
U.Concepcion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chile Cup
|
Nublense
U.Concepcion
Nublense
U.Concepcion
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 8 | 3 |
Khách vs Top 8 |
6 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
6 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 10.6 | 6.8 |
22 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.4 | 5.8 |
21 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 9.4 | 5.9 |
20 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 11.0 | 6.5 |
19 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 7.6 |
18 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.0 | 7.3 |
17 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 10.6 | 6.3 |
16 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.0 | 5.8 |
15 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 8.1 | 5.1 |
14 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.6 | 6.3 |
3 trận sắp tới
Rangers Talca |
||
---|---|---|
CHI D2
|
Rangers Talca
Union San Felipe
|
8 Ngày |
CHI D2
|
Deportes Temuco
Rangers Talca
|
29 Ngày |
CHI D2
|
Rangers Talca
CSD Antofagasta
|
36 Ngày |
U.Concepcion |
||
---|---|---|
CHI D2
|
CD Santiago Morning
U.Concepcion
|
8 Ngày |
CHI D2
|
U.Concepcion
Union San Felipe
|
29 Ngày |
CHI D2
|
U.Concepcion
Curico Unido
|
36 Ngày |