



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 9 | 4 | -3 | 18 | 10 | 19% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | 9 | 25% |
Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | 7 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 16 | 2 | 13 | 1 | 4 | 19 | 7 | 12% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 0 | 3 | 10 | 9 | 12% |
Khách | 8 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9 | 5 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | 5 | 44% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 20 | 1 | 75% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | 8 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | 2 | 38% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | 1 | 75% |
Khách | 8 | 0 | 5 | 3 | -4 | 5 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Orca Kamogawa FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yunogo Belle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Nippon Sport Science University
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Kanagawa University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Kanagawa University
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
|
3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ AS Harima ALBION
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yunogo Belle
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yunogo Belle
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yunogo Belle
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ AS Harima ALBION
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ AS Harima ALBION
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ AS Harima ALBION
Veertien Mie (W)
Nữ AS Harima ALBION
Veertien Mie (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 7 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8.2 | 0.7 |
15 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 3 | 9.2 | 0.7 |
14 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 4.0 | 0.7 |
13 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.3 | 0.7 |
12 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.7 | 0.2 |
11 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.2 | 0.5 |
10 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.2 | 0.3 |
9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.7 | 0.7 |
8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.3 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6.5 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Nữ Orca Kamogawa FC |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Orca Kamogawa FC
|
7 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
14 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
21 Ngày |
Nữ AS Harima ALBION |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Nippon Sport Science University
|
8 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ NGU Nagoya
|
13 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
|
20 Ngày |