Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% | |
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 2 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | 1 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% | |
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 7 | 19 | 2 | 56% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Copa do Brasil
|
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
Copa do Brasil
|
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
BRA D1
|
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Juventude
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CGD1
|
Juventude
Gremio (RS)
Juventude
Gremio (RS)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Copa do Brasil
|
Gremio Metropolitano Maringa
Juventude
Gremio Metropolitano Maringa
Juventude
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CGD1
|
Gremio (RS)
Juventude
Gremio (RS)
Juventude
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CGD1
|
EC Pelotas(RS)
Juventude
EC Pelotas(RS)
Juventude
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CGD1
|
Avenida RS
Juventude
Avenida RS
Juventude
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CGD1
|
Juventude
Sao Jose PoA RS
Juventude
Sao Jose PoA RS
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CGD1
|
Juventude
Gremio (RS)
Juventude
Gremio (RS)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CGD1
|
Caxias RS
Juventude
Caxias RS
Juventude
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CGD1
|
Juventude
Guarany de Bage
Juventude
Guarany de Bage
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CGD1
|
Internacional (RS)
Juventude
Internacional (RS)
Juventude
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CGD1
|
Juventude
Ypiranga(RS)
Juventude
Ypiranga(RS)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Boca Juniors(N)
Juventude
Boca Juniors(N)
Juventude
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Juventude
Cruzeiro (MG)
Juventude
Cruzeiro (MG)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Juventude
Sao Paulo
Juventude
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA D1
|
Atletico Mineiro
Juventude
Atletico Mineiro
Juventude
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Juventude
Cuiaba
Juventude
Cuiaba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D1
|
Gremio (RS)
Juventude
Gremio (RS)
Juventude
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Bahia(BA)
Juventude
Bahia(BA)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Juventude
Fortaleza CE
Juventude
Fortaleza CE
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Flamengo
Juventude
Flamengo
Juventude
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Vitoria Salvador BA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CNF
|
Moto Club Sao Luis MA
Vitoria Salvador BA
Moto Club Sao Luis MA
Vitoria Salvador BA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Vitoria Salvador BA
Sport Club Recife (PE)
Vitoria Salvador BA
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Copa do Brasil
|
Vitoria Salvador BA
Nautico (PE)
Vitoria Salvador BA
Nautico (PE)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Alagoinhas Atletico BA
Vitoria Salvador BA
Alagoinhas Atletico BA
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
BRA CNF
|
Vitoria Salvador BA
Altos'PI
Vitoria Salvador BA
Altos'PI
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CBD
|
Alagoinhas Atletico BA
Vitoria Salvador BA
Alagoinhas Atletico BA
Vitoria Salvador BA
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Copa do Brasil
|
Maranhao
Vitoria Salvador BA
Maranhao
Vitoria Salvador BA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Alagoinhas Atletico BA
Vitoria Salvador BA
Alagoinhas Atletico BA
Vitoria Salvador BA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CNF
|
Fortaleza CE
Vitoria Salvador BA
Fortaleza CE
Vitoria Salvador BA
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Jequie BA
Vitoria Salvador BA
Jequie BA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA CNF
|
Vitoria Salvador BA
Ferroviario CE
Vitoria Salvador BA
Ferroviario CE
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Porto BA
Vitoria Salvador BA
Porto BA
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA CNF
|
Vitoria Salvador BA
Sousa PB
Vitoria Salvador BA
Sousa PB
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Jacobina EC
Vitoria Salvador BA
Jacobina EC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1
T
H
|
BRA CBD
|
Colo Colo BA
Vitoria Salvador BA
Colo Colo BA
Vitoria Salvador BA
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CNF
|
CRB (AL)
Vitoria Salvador BA
CRB (AL)
Vitoria Salvador BA
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
1
T
T
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
EC Jacuipense
Vitoria Salvador BA
EC Jacuipense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Paulo Cesar Zanovelli |
Điều khiển Juventude | 3 T 0 H 3 B |
Điều khiển Vitoria Salvador BA | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
-
9 Gilberto Oliveira Souza Junior
-
4 Wilker Angel
-
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
-
95 Caique de Jesus Goncalves
-
72 Daniel Peixoto
-
6 Andre Felipinho
-
4 Cipriano
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%