Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Mirassol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Ponte Preta
Mirassol FC
Ponte Preta
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Noroeste
Mirassol FC
Noroeste
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA SP
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
AE Velo Clube SP
Mirassol FC
AE Velo Clube SP
Mirassol FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Guarani Futebol Clube
Mirassol FC
Guarani Futebol Clube
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Portuguesa de Desportos
Mirassol FC
Portuguesa de Desportos
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Sao Bernardo
Mirassol FC
Sao Bernardo
Mirassol FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Ah so Santa SP
Mirassol FC
Ah so Santa SP
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Santos
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Chapecoense SC
Mirassol FC
Chapecoense SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Operario Ferroviario PR
Mirassol FC
Operario Ferroviario PR
Mirassol FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Mirassol FC
Avai FC (SC)
Mirassol FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Coritiba (PR)
Mirassol FC
Coritiba (PR)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Ponte Preta
Mirassol FC
Ponte Preta
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
CRB (AL)
Mirassol FC
CRB (AL)
Mirassol FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
X
|
Chưa có dữ liệu
Fortaleza CE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
Fortaleza CE
Racing Club
Fortaleza CE
Racing Club
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Fluminense (RJ)
Fortaleza CE
Fluminense (RJ)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CNF
|
Fortaleza CE
CRB (AL)
Fortaleza CE
CRB (AL)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CE
|
Ceara
Fortaleza CE
Ceara
Fortaleza CE
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Sousa PB
Fortaleza CE
Sousa PB
Fortaleza CE
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CE
|
Fortaleza CE
Ceara
Fortaleza CE
Ceara
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CE
|
Fortaleza CE
Ferroviario CE
Fortaleza CE
Ferroviario CE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CNF
|
Fortaleza CE
Ferroviario CE
Fortaleza CE
Ferroviario CE
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CE
|
Ferroviario CE
Fortaleza CE
Ferroviario CE
Fortaleza CE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Fortaleza CE
Vitoria Salvador BA
Fortaleza CE
Vitoria Salvador BA
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CNF
|
Altos'PI
Fortaleza CE
Altos'PI
Fortaleza CE
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
BRA CE
|
Fortaleza CE
Ceara
Fortaleza CE
Ceara
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA CNF
|
Sport Club Recife (PE)
Fortaleza CE
Sport Club Recife (PE)
Fortaleza CE
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CE
|
Floresta CE
Fortaleza CE
Floresta CE
Fortaleza CE
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CE
|
Fortaleza CE
Maracana CE
Fortaleza CE
Maracana CE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CE
|
Fortaleza CE
Cariri
Fortaleza CE
Cariri
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA CE
|
Horizonte CE
Fortaleza CE
Horizonte CE
Fortaleza CE
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA CNF
|
Fortaleza CE
Moto Club Sao Luis MA
Fortaleza CE
Moto Club Sao Luis MA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chicago Fire
Fortaleza CE
Chicago Fire
Fortaleza CE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Miami United
Fortaleza CE
Miami United
Fortaleza CE
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Savio Pereira Sampaio |
Điều khiển Mirassol FC | 0 T 2 H 1 B |
Điều khiển Fortaleza CE | 3 T 0 H 5 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
-
4 David Braz de Oliveira FilhoEmanuel Britez -
-
- Gabriel Santana PintoBreno Henrique Vasconcelos Lopes 26
-
- Matheus Henrique Bianqui
-
11 Negueba
-
30 Ze Vitor
-
1 Walter Leandro Capeloza Artune
-
- Rafael da Silva
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 10
-
2.1 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 7.9 | 4.5 |