Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Copa do Brasil
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
Copa do Brasil
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Santos(N)
Bahia(BA)
Santos(N)
Bahia(BA)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)(N)
Santos
Bahia(BA)(N)
Santos
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
|
2/2.5
X
|
BRA D1
|
Santos(N)
Bahia(BA)
Santos(N)
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
|
2.5
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 13 | 13 |
1
B
|
2.5
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
Santos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Santos
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Vasco Gama
Santos
Vasco Gama
Santos
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Coritiba (PR)
Santos
Coritiba (PR)
Santos
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
|
3/3.5
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Santos
Corinthians Paulista (SP)
Santos
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Santos
Bragantino SP
Santos
Bragantino SP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA SP
|
Inter de Limeira
Santos
Inter de Limeira
Santos
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Santos
Noroeste
Santos
Noroeste
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA SP
|
Santos
Ah so Santa SP
Santos
Ah so Santa SP
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Santos
Corinthians Paulista (SP)
Santos
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Gremio Novorizontino
Santos
Gremio Novorizontino
Santos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SP
|
Santos
Botafogo SP
Santos
Botafogo SP
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA SP
|
Santos
Sao Paulo
Santos
Sao Paulo
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Sao Bernardo
Santos
Sao Bernardo
Santos
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA SP
|
AE Velo Clube SP
Santos
AE Velo Clube SP
Santos
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA SP
|
Santos
Palmeiras
Santos
Palmeiras
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Ponte Preta
Santos
Ponte Preta
Santos
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SP
|
Santos
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Sport Club Recife (PE)
Santos
Sport Club Recife (PE)
Santos
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D2
|
Santos
CRB (AL)
Santos
CRB (AL)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Santos
Coritiba (PR)
Santos
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Santos
Vila Nova (GO)
Santos
Vila Nova (GO)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Bahia(BA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Internacional (RS)
Bahia(BA)
Internacional (RS)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Ceara
Bahia(BA)
Ceara
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Centro Sportivo Alagoano
Bahia(BA)
Centro Sportivo Alagoano
Bahia(BA)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Boston River
Bahia(BA)
Boston River
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CBD
|
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CON CLA
|
Boston River(N)
Bahia(BA)
Boston River(N)
Bahia(BA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CON CLA
|
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CBD
|
Barcelona BA
Bahia(BA)
Barcelona BA
Bahia(BA)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
America FC Natal RN
Bahia(BA)
America FC Natal RN
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Colo Colo BA
Bahia(BA)
Colo Colo BA
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CNF
|
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Jequie BA
Bahia(BA)
Jequie BA
Bahia(BA)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Porto BA
Bahia(BA)
Porto BA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alex Gomes Stefano |
Điều khiển Santos | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển Bahia(BA) | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
-
10 Neymar da Silva Santos JuniorMichel Araujo 15
-
13 Aderlan de Lima Silva
-
8 Jose Rafael Vivian
-
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez
-
33 Souza
Án treo giò
-
Everton Augusto de Barros Ribeiro 10
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 7.9 | 4.5 |