Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 12 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bahia(BA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
Nacional Montevideo
Bahia(BA)
Nacional Montevideo
Bahia(BA)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Internacional (RS)
Bahia(BA)
Internacional (RS)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Ceara
Bahia(BA)
Ceara
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Centro Sportivo Alagoano
Bahia(BA)
Centro Sportivo Alagoano
Bahia(BA)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Boston River
Bahia(BA)
Boston River
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CBD
|
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CON CLA
|
Boston River(N)
Bahia(BA)
Boston River(N)
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CON CLA
|
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CBD
|
Barcelona BA
Bahia(BA)
Barcelona BA
Bahia(BA)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
America FC Natal RN
Bahia(BA)
America FC Natal RN
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Colo Colo BA
Bahia(BA)
Colo Colo BA
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CNF
|
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Mirassol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Fortaleza CE
Mirassol FC
Fortaleza CE
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Ponte Preta
Mirassol FC
Ponte Preta
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Noroeste
Mirassol FC
Noroeste
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA SP
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
AE Velo Clube SP
Mirassol FC
AE Velo Clube SP
Mirassol FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Guarani Futebol Clube
Mirassol FC
Guarani Futebol Clube
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Portuguesa de Desportos
Mirassol FC
Portuguesa de Desportos
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Sao Bernardo
Mirassol FC
Sao Bernardo
Mirassol FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Ah so Santa SP
Mirassol FC
Ah so Santa SP
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Santos
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Chapecoense SC
Mirassol FC
Chapecoense SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Operario Ferroviario PR
Mirassol FC
Operario Ferroviario PR
Mirassol FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Mirassol FC
Avai FC (SC)
Mirassol FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Coritiba (PR)
Mirassol FC
Coritiba (PR)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Ponte Preta
Mirassol FC
Ponte Preta
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Braulio da Silva Machado |
Điều khiển Bahia(BA) | 4 T 2 H 4 B |
Điều khiển Mirassol FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
Chấn thương
-
15 Michel AraujoRafael da Silva -
-
3 Gabriel XavierDavid Braz de Oliveira Filho 4
-
Leonardo Gamalho de Souza -
-
Luiz Otavio 4
-
Matheus Henrique Bianqui -
-
Negueba 11
-
Roni 8
-
Ze Vitor 30
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 9
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
0.8 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.1 | 4.4 |
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 7.9 | 4.5 |