Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | 8 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 12 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 16 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 17 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | 20 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 18 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
12 | 12 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
2/2.5
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5
1
T
X
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bahia(BA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
Atletico Nacional
Bahia(BA)
Atletico Nacional
Bahia(BA)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Flamengo
Bahia(BA)
Flamengo
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Nacional Montevideo
Bahia(BA)
Nacional Montevideo
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Botafogo (RJ)
Bahia(BA)
Botafogo (RJ)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Copa do Brasil
|
Paysandu (PA)
Bahia(BA)
Paysandu (PA)
Bahia(BA)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Palmeiras
Bahia(BA)
Palmeiras
Bahia(BA)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Atletico Nacional
Bahia(BA)
Atletico Nacional
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Ceara
Bahia(BA)
Ceara
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Bahia(BA)
Cruzeiro (MG)
Bahia(BA)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Mirassol FC
Bahia(BA)
Mirassol FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CON CLA
|
Nacional Montevideo
Bahia(BA)
Nacional Montevideo
Bahia(BA)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Santos
Bahia(BA)
Santos
Bahia(BA)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Internacional (RS)
Bahia(BA)
Internacional (RS)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Ceara
Bahia(BA)
Ceara
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Centro Sportivo Alagoano
Bahia(BA)
Centro Sportivo Alagoano
Bahia(BA)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Boston River
Bahia(BA)
Boston River
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CBD
|
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Vitoria Salvador BA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CSA
|
Cerro Largo(N)
Vitoria Salvador BA
Cerro Largo(N)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Vasco Gama
Vitoria Salvador BA
Vasco Gama
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CON CSA
|
Vitoria Salvador BA
Defensa Y Justicia
Vitoria Salvador BA
Defensa Y Justicia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Ceara
Vitoria Salvador BA
Ceara
Vitoria Salvador BA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Gremio (RS)
Vitoria Salvador BA
Gremio (RS)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CON CSA
|
Vitoria Salvador BA
Cerro Largo
Vitoria Salvador BA
Cerro Largo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Fluminense (RJ)
Vitoria Salvador BA
Fluminense (RJ)
Vitoria Salvador BA
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Fortaleza CE
Vitoria Salvador BA
Fortaleza CE
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Atletico Mineiro
Vitoria Salvador BA
Atletico Mineiro
Vitoria Salvador BA
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CON CSA
|
Defensa Y Justicia
Vitoria Salvador BA
Defensa Y Justicia
Vitoria Salvador BA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Flamengo
Vitoria Salvador BA
Flamengo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CON CSA
|
Vitoria Salvador BA
Universidad Catolica
Vitoria Salvador BA
Universidad Catolica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA D1
|
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CNF
|
Moto Club Sao Luis MA
Vitoria Salvador BA
Moto Club Sao Luis MA
Vitoria Salvador BA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
Vitoria Salvador BA
Sport Club Recife (PE)
Vitoria Salvador BA
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Copa do Brasil
|
Vitoria Salvador BA
Nautico (PE)
Vitoria Salvador BA
Nautico (PE)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CBD
|
Vitoria Salvador BA
Alagoinhas Atletico BA
Vitoria Salvador BA
Alagoinhas Atletico BA
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
BRA CNF
|
Vitoria Salvador BA
Altos'PI
Vitoria Salvador BA
Altos'PI
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
3 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 10 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 10 |
1 | 2 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ramon Abatti |
Điều khiển Bahia(BA) | 3 T 4 H 3 B |
Điều khiển Vitoria Salvador BA | 0 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
-
13 Santiago Arias NaranjoGabriel Vasconcelos Ferreira 21
-
2 Gilberto Moraes JuniorWillian Osmar de Oliveira Silva 29
-
96 Ronaldo de Oliveira StradaJoao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 6
-
4 Victor Hugo Soares dos Santos
-
7 Ademir Santos
-
- Andre Dhominique
Án treo giò
-
Matheusinho 30
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 50%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
7 | 7 | 0 | 3 | 3 | 0 | 7 | 11.0 | 4.9 |
6 | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 | 11.2 | 4.5 |
5 | 6 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | 10.2 | 4.9 |
4 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 4 | 8.9 | 4.4 |
3 | 5 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.7 | 6.1 |
2 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.1 | 4.4 |
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 7.9 | 4.5 |