Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 4 | 2 | 24 | 37 | 1 | 65% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | 1 | 78% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 17 | 6 | 10 | 1 | 9 | 28 | 2 | 35% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | 3 | 44% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 0 | 2 | 12 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 7 | 2 | 11 | 28 | 5 | 44% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | 4 | 62% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% | |
Tất cả | 16 | 5 | 7 | 4 | 3 | 22 | 9 | 31% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 38% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Flamengo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa do Brasil
|
Atletico Mineiro
Flamengo
Atletico Mineiro
Flamengo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Ceara
Flamengo
Ceara
Flamengo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Copa do Brasil
|
Flamengo
Atletico Mineiro
Flamengo
Atletico Mineiro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Flamengo
Atletico Mineiro
Flamengo
Atletico Mineiro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Flamengo
Bragantino SP
Flamengo
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Flamengo
Fluminense (RJ)
Flamengo
Fluminense (RJ)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Santos
Flamengo
Santos
Flamengo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Flamengo
Sao Paulo
Flamengo
Sao Paulo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Bayern Munich
Flamengo(N)
Bayern Munich
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FCWC
|
Los Angeles FC(N)
Flamengo
Los Angeles FC(N)
Flamengo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Chelsea FC
Flamengo(N)
Chelsea FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Esperance Tunis
Flamengo(N)
Esperance Tunis
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Flamengo
Fortaleza CE
Flamengo
Fortaleza CE
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CLA
|
Flamengo
Deportivo Tachira
Flamengo
Deportivo Tachira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA D1
|
Palmeiras
Flamengo
Palmeiras
Flamengo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
Copa do Brasil
|
Flamengo
Botafogo PB
Flamengo
Botafogo PB
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
BRA D1
|
Flamengo
Botafogo (RJ)
Flamengo
Botafogo (RJ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CON CLA
|
Flamengo
Liga Dep. Universitaria Quito
Flamengo
Liga Dep. Universitaria Quito
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Flamengo
Bahia(BA)
Flamengo
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CON CLA
|
Central Cordoba SDE
Flamengo
Central Cordoba SDE
Flamengo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Mirassol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vasco Gama
Mirassol FC
Vasco Gama
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Ceara
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
Santos
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Mirassol FC
Internacional (RS)
Mirassol FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Atletico Mineiro
Mirassol FC
Atletico Mineiro
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Gremio (RS)
Mirassol FC
Gremio (RS)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Mirassol FC
Bahia(BA)
Mirassol FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Fortaleza CE
Mirassol FC
Fortaleza CE
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
7 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 10 |
6 | 4 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Paulo Cesar Zanovelli |
Điều khiển Flamengo | 3 T 2 H 0 B |
Điều khiển Mirassol FC | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
Chấn thương
-
13 Danilo Luiz da SilvaDavid Braz de Oliveira Filho 4
-
5 Eric PulgarRafael da Silva -
-
18 Nicolas De La CruzLuiz Otavio 4
-
30 Michael Richard Delgado De OliveiraMatheus de Sales Cabral -
-
27 Bruno Henrique Pinto
-
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 9.3 | 3.8 |
17 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 4.6 |
16 | 0 | 1 | 6 | 4 | 1 | 2 | 11.0 | 5.4 |
15 | 7 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 10.8 | 4.3 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.7 | 4.9 |
13 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.0 | 5.5 |
12 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 10.2 | 5.5 |
11 | 4 | 0 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.9 | 4.1 |
10 | 3 | 2 | 5 | 2 | 2 | 6 | 9.4 | 5.6 |
9 | 6 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | 11.8 | 6.0 |
3 trận sắp tới
Mirassol FC |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Gremio (RS)
Mirassol FC
|
36 Ngày |