Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | 2 | 65% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | 2 | 67% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | 3 | 64% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 20 | 11 | 8 | 1 | 13 | 41 | 1 | 55% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | 2 | 56% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 0 | 8 | 23 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | 3 | 65% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 9 | 40% |
Khách | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 28 | 2 | 90% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | 4 | 40% |
Chủ | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | 9 | 20% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
2/2.5
T
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL 4
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL 4
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pocheon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Gangneung
Pocheon FC
Gangneung
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Daejeon Korail
Pocheon FC
Daejeon Korail
|
12 | 26 | 12 | 26 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Cheonan City FC
Pocheon FC
Cheonan City FC
Pocheon FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Siheung City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Mokpo City
Siheung City
Mokpo City
Siheung City
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Siheung City
Busan Transpor Tation
Siheung City
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Siheung City
Yeoju Sejong
Siheung City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Changwon City
Siheung City
Changwon City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Siheung City
Chuncheon Citizen
Siheung City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Siheung City
Paju Citizen FC
Siheung City
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gangneung
Siheung City
Gangneung
Siheung City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Siheung City
Daejeon Korail
Siheung City
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Siheung City
Ulsan Citizens
Siheung City
Ulsan Citizens
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Siheung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Siheung City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Yangpyeong
Siheung City
Yangpyeong
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gangwon FC
Siheung City
Gangwon FC
Siheung City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Siheung City
Mokpo City
Siheung City
Mokpo City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Siheung City
Busan Transpor Tation
Siheung City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Yeoju Sejong
Siheung City
Yeoju Sejong
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
8 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
4 | 3 | 3 |
Khách vs Last 8 |
9 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
16 | 1 | 0 | 6 | 6 | 0 | 1 | 7.1 | 3.4 |
15 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 7.9 | 2.1 |
14 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.2 |
13 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 11.9 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Pocheon FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
6 Ngày |
KCL
|
Pocheon FC
Yangpyeong
|
14 Ngày |
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
|
20 Ngày |
Siheung City |
||
---|---|---|
KCL
|
Yangpyeong
Siheung City
|
6 Ngày |
KCL
|
Siheung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
13 Ngày |
KCL
|
Ulsan Citizens
Siheung City
|
20 Ngày |