



2
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 4 | 3 | 19 | 46 | 1 | 67% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | 6 | 50% |
Khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 11 | 29 | 1 | 82% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | 5 | 33% |
Chủ | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | 6 | 30% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | 4 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 5 | 8 | 2 | 29 | 8 | 38% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | 8 | 36% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 21 | 6 | 10 | 5 | 3 | 28 | 6 | 29% |
Chủ | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | 10 | 9% |
Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
|
2/2.5
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR NCH
|
Changwon City(N)
Gimhae City FC
Changwon City(N)
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
13 | 13 | 15 | 15 |
-1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Daegu FC
Gimhae City FC
Daegu FC
Gimhae City FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Changwon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Siheung City
Changwon City
Siheung City
Changwon City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Changwon City
Yeoju Sejong
Changwon City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Changwon City
Paju Citizen FC
Changwon City
Paju Citizen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Changwon City
Namyangju Citizen
Changwon City
Namyangju Citizen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
3 | 3 | 6 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 8
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
16 | 1 | 0 | 6 | 6 | 0 | 1 | 7.1 | 3.4 |
15 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 7.9 | 2.1 |
14 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.2 |
13 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 11.9 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Gimhae City FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
|
6 Ngày |
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
20 Ngày |
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
|
34 Ngày |
Changwon City |
||
---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Gangneung
|
6 Ngày |
KCL
|
Paju Citizen FC
Changwon City
|
13 Ngày |
KCL
|
Chuncheon Citizen
Changwon City
|
20 Ngày |