



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 2 | 7 | 3 | 35 | 6 | 55% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 5 | 20 | 3 | 60% |
Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | -2 | 15 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% | |
Tất cả | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | 10 | 30% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 5 | 40% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 12 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 5 | 10 | -17 | 14 | 13 | 17% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | 12 | 33% |
Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | -13 | 3 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 18 | 3 | 5 | 10 | -11 | 14 | 14 | 17% |
Chủ | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | 11 | 33% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -9 | 4 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Busan Transpor Tation
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Siheung City
Busan Transpor Tation
Siheung City
Busan Transpor Tation
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Busan Transpor Tation
Yeoju Sejong
Busan Transpor Tation
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Busan Transpor Tation
Paju Citizen FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gangneung
Busan Transpor Tation
Gangneung
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Siheung City
Busan Transpor Tation
Siheung City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Busan Transpor Tation
Suwon FC
Busan Transpor Tation
Suwon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Jeonbuk Hyundai Motors II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Paju Citizen FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gangneung
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Daejeon Korail
Jeonbuk Hyundai Motors II
Daejeon Korail
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yangpyeong
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yangpyeong
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Siheung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Siheung City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Mokpo City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Mokpo City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yeoju Sejong
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Jeonbuk Maeil FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
KCL 4
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gwangju FC Gwangsan
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gwangju FC Gwangsan
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 8 |
2 | 2 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
16 | 1 | 0 | 6 | 6 | 0 | 1 | 7.1 | 3.4 |
15 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 7.9 | 2.1 |
14 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.2 |
13 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 11.9 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Busan Transpor Tation |
||
---|---|---|
KCL
|
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
|
7 Ngày |
KCL
|
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
|
13 Ngày |
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
20 Ngày |
Jeonbuk Hyundai Motors II |
||
---|---|---|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Mokpo City
|
6 Ngày |
KCL
|
Siheung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
13 Ngày |
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
|
20 Ngày |